Định nghĩa của từ enumerate

enumerateverb

liệt kê

/ɪˈnjuːməreɪt//ɪˈnuːməreɪt/

Từ "enumerate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là "ra khỏi") và "numerare" (có nghĩa là "đánh số" hoặc "đếm"). Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình đếm hoặc liệt kê từng thứ một. Theo nghĩa cơ bản nhất, "enumerate" có nghĩa là liệt kê hoặc đặt tên cho tất cả các thành viên hoặc bộ phận của một nhóm hoặc bộ sưu tập. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả quá trình đếm hoặc đánh số các thứ, mặc dù cách sử dụng này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Trong toán học và khoa học máy tính, thuật ngữ "enumerate" được sử dụng để mô tả quá trình liệt kê tất cả các phần tử trong một tập hợp hoặc trình tự, thường theo một thứ tự cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các thuật toán và cấu trúc dữ liệu để mô tả quá trình lặp qua một tập hợp các mục và thực hiện một số thao tác trên từng mục. Từ "enumerate" cũng được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả quá trình liệt kê hoặc đếm đồ vật, bất kể chúng có được thực hiện theo thứ tự cụ thể hay không. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kế toán và tài chính đến ngôn ngữ hàng ngày, trong đó nó thường được sử dụng để mô tả quá trình liệt kê hoặc đếm đồ vật theo nghĩa chung hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđếm; kê; liệt kê

typeDefault

meaningđếm, đánh số

namespace
Ví dụ:
  • Please enumerate the key features of the new product that make it distinctive from its competitors.

    Vui lòng liệt kê những tính năng chính của sản phẩm mới giúp sản phẩm này khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

  • When filling out the survey, please enumerate your three favorite activities.

    Khi điền vào bản khảo sát, vui lòng liệt kê ba hoạt động yêu thích của bạn.

  • In order to outline the steps for completing the project, please enumerate each stage.

    Để phác thảo các bước hoàn thành dự án, vui lòng liệt kê từng giai đoạn.

  • Enumerate the various benefits that come with choosing our company over our competitors.

    Liệt kê những lợi ích khác nhau khi chọn công ty chúng tôi thay vì đối thủ cạnh tranh.

  • During the job interview, the hiring manager asked the candidate to enumerate their top five strengths.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý tuyển dụng đã yêu cầu ứng viên liệt kê năm điểm mạnh hàng đầu của mình.

  • When creating a list of priorities, please enumerate them in order of importance.

    Khi lập danh sách ưu tiên, hãy liệt kê chúng theo thứ tự quan trọng.

  • In your presentation, enumerate the major advantages of our company's innovative solutions.

    Trong bài thuyết trình, hãy liệt kê những lợi thế chính của các giải pháp sáng tạo của công ty chúng tôi.

  • When drafting a contract, be sure to enumerate all the terms and conditions clearly.

    Khi soạn thảo hợp đồng, hãy đảm bảo liệt kê rõ ràng tất cả các điều khoản và điều kiện.

  • When giving instructions, enumerate the steps involved in completing the task.

    Khi đưa ra hướng dẫn, hãy liệt kê các bước cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ.

  • During the budget planning process, enumerate the different expenses and allocate funds accordingly.

    Trong quá trình lập ngân sách, hãy liệt kê các khoản chi phí khác nhau và phân bổ quỹ cho phù hợp.

Từ, cụm từ liên quan