- The Science Council has requested that schools enquire into the effects of pollution on local water sources as part of their curriculum.
Hội đồng Khoa học đã yêu cầu các trường học tìm hiểu về tác động của ô nhiễm đến nguồn nước địa phương như một phần trong chương trình giảng dạy của họ.
- Before launching a new product, the company decided to engage a market research agency to enquire into the demand for the product in the target market.
Trước khi tung ra sản phẩm mới, công ty quyết định thuê một công ty nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu về sản phẩm ở thị trường mục tiêu.
- The police department is currently enquiring into the whereabouts of a missing person.
Sở cảnh sát hiện đang điều tra tung tích của một người mất tích.
- Following the company's data breach, its shareholders have demanded that the board enquire into the cause of the breach and its possible consequences.
Sau vụ vi phạm dữ liệu của công ty, các cổ đông đã yêu cầu hội đồng quản trị điều tra nguyên nhân vi phạm và những hậu quả có thể xảy ra.
- To improve patient outcomes, the hospital has asked its emergency department staff to enquire into the reasons behind frequent re-admissions.
Để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân, bệnh viện đã yêu cầu nhân viên khoa cấp cứu tìm hiểu lý do khiến bệnh nhân tái nhập viện thường xuyên.
- The environmental agency plans to enquire into the levels of pesticide residue in farm products to ensure that farmers are adhering to the regulatory limits.
Cơ quan môi trường có kế hoạch điều tra mức độ dư lượng thuốc trừ sâu trong các sản phẩm nông nghiệp để đảm bảo rằng nông dân tuân thủ các giới hạn theo quy định.
- The museum's curators have decided to enquire into the life and works of a lesser-known artist to strengthen their exhibition programme.
Những người quản lý bảo tàng đã quyết định tìm hiểu về cuộc đời và tác phẩm của một nghệ sĩ ít được biết đến để củng cố chương trình triển lãm của họ.
- The government has pledged to enquire into the effectiveness of its social welfare policies and make recommendations for improvement.
Chính phủ đã cam kết sẽ tìm hiểu về hiệu quả của các chính sách phúc lợi xã hội và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện.
- After receiving complaints about employment conditions at a particular factory, the labour department has undertaken to enquire into the matter.
Sau khi nhận được khiếu nại về điều kiện làm việc tại một nhà máy cụ thể, bộ phận lao động đã tiến hành điều tra vấn đề này.
- The hospitality association has urged its members to enquire into the views of their guests on sustainability practices, with a view to identifying areas for improvement.
Hiệp hội khách sạn đã kêu gọi các thành viên tìm hiểu quan điểm của khách hàng về các hoạt động bền vững nhằm xác định những lĩnh vực cần cải thiện.