Định nghĩa của từ enquire into

enquire intophrasal verb

hỏi thăm

////

Cụm từ "enquire into" ban đầu xuất phát từ động từ tiếng Anh trung đại "enquereyn", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "xem xét". Từ này phát triển theo thời gian và cuối cùng hợp nhất với từ tiếng Pháp cổ "inquirere", có nghĩa tương tự, để tạo ra từ tiếng Anh hiện đại "enquire". Bản thân động từ "enquire" đã trải qua một số thay đổi về nghĩa trong nhiều thế kỷ. Trong cách sử dụng ban đầu, nó chủ yếu ám chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc kiến ​​thức. Tuy nhiên, theo thời gian, nó cũng được sử dụng để mô tả hành động điều tra hoặc xem xét một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể. Ý nghĩa này của từ được phản ánh trong cụm từ "to enquire into," có nghĩa là "điều tra hoặc xem xét chi tiết một cái gì đó". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "enquire" ít được sử dụng hơn so với từ phổ biến hơn là "inquire". Tuy nhiên, cụm từ "to enquire into" vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng hoặc pháp lý hơn, nơi nó thường được ưa chuộng vì giọng điệu trang trọng và cầu kỳ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The Science Council has requested that schools enquire into the effects of pollution on local water sources as part of their curriculum.

    Hội đồng Khoa học đã yêu cầu các trường học tìm hiểu về tác động của ô nhiễm đến nguồn nước địa phương như một phần trong chương trình giảng dạy của họ.

  • Before launching a new product, the company decided to engage a market research agency to enquire into the demand for the product in the target market.

    Trước khi tung ra sản phẩm mới, công ty quyết định thuê một công ty nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu về sản phẩm ở thị trường mục tiêu.

  • The police department is currently enquiring into the whereabouts of a missing person.

    Sở cảnh sát hiện đang điều tra tung tích của một người mất tích.

  • Following the company's data breach, its shareholders have demanded that the board enquire into the cause of the breach and its possible consequences.

    Sau vụ vi phạm dữ liệu của công ty, các cổ đông đã yêu cầu hội đồng quản trị điều tra nguyên nhân vi phạm và những hậu quả có thể xảy ra.

  • To improve patient outcomes, the hospital has asked its emergency department staff to enquire into the reasons behind frequent re-admissions.

    Để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân, bệnh viện đã yêu cầu nhân viên khoa cấp cứu tìm hiểu lý do khiến bệnh nhân tái nhập viện thường xuyên.

  • The environmental agency plans to enquire into the levels of pesticide residue in farm products to ensure that farmers are adhering to the regulatory limits.

    Cơ quan môi trường có kế hoạch điều tra mức độ dư lượng thuốc trừ sâu trong các sản phẩm nông nghiệp để đảm bảo rằng nông dân tuân thủ các giới hạn theo quy định.

  • The museum's curators have decided to enquire into the life and works of a lesser-known artist to strengthen their exhibition programme.

    Những người quản lý bảo tàng đã quyết định tìm hiểu về cuộc đời và tác phẩm của một nghệ sĩ ít được biết đến để củng cố chương trình triển lãm của họ.

  • The government has pledged to enquire into the effectiveness of its social welfare policies and make recommendations for improvement.

    Chính phủ đã cam kết sẽ tìm hiểu về hiệu quả của các chính sách phúc lợi xã hội và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện.

  • After receiving complaints about employment conditions at a particular factory, the labour department has undertaken to enquire into the matter.

    Sau khi nhận được khiếu nại về điều kiện làm việc tại một nhà máy cụ thể, bộ phận lao động đã tiến hành điều tra vấn đề này.

  • The hospitality association has urged its members to enquire into the views of their guests on sustainability practices, with a view to identifying areas for improvement.

    Hiệp hội khách sạn đã kêu gọi các thành viên tìm hiểu quan điểm của khách hàng về các hoạt động bền vững nhằm xác định những lĩnh vực cần cải thiện.