Định nghĩa của từ edify

edifyverb

sửa đổi

/ˈedɪfaɪ//ˈedɪfaɪ/

Từ "edify" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào cuối thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "edificer" có nghĩa là "xây dựng, dựng lên". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Latin "aedificare" có hai gốc: "aed-", có nghĩa là "nơi chốn" và "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Nghĩa chính của "edify" là xây dựng hoặc hướng dẫn hoặc giảng dạy theo nghĩa đạo đức hoặc trí tuệ. Từ này thường được sử dụng liên quan đến giao tiếp, nhằm mục đích khai sáng, cải thiện hoặc mang lại lợi ích cho người nghe hoặc người đọc. Trong tiếng Latin cổ điển, "aedificare" có nghĩa rộng hơn nhiều so với các từ phái sinh tiếng Pháp và tiếng Anh. Bên cạnh việc sử dụng để chỉ việc xây dựng, từ này cũng thường được sử dụng theo nghĩa trừu tượng, biểu thị các hành động hoặc quá trình xây dựng hoặc củng cố một cái gì đó, theo nghĩa ẩn dụ và nghĩa bóng. Định nghĩa này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, khi các từ phái sinh mới xuất hiện từ các bản chuyển thể tiếng Pháp và tiếng Anh, chủ yếu liên quan đến danh từ "edifice" và động từ "edify". Ngày nay, động từ "edify" ít được sử dụng hơn so với các thế kỷ trước do sự suy giảm mức độ phổ biến của các thể loại văn học liên quan, chẳng hạn như diễn ngôn tôn giáo và học thuật, nơi mà cách sử dụng của nó theo truyền thống là phổ biến nhất. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn tiếp tục có ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử, với ý nghĩa đôi khi được diễn giải khác nhau, tùy theo ngành hoặc thể loại thảo luận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí

namespace
Ví dụ:
  • Attending religious services and reading religious texts can edify one's spiritual knowledge and enhance their faith.

    Tham gia các buổi lễ tôn giáo và đọc kinh sách tôn giáo có thể nâng cao kiến ​​thức tâm linh và củng cố đức tin của một người.

  • Listening to a speech by a prominent figure can edify one's understanding of current events and political issues.

    Việc lắng nghe bài phát biểu của một nhân vật nổi tiếng có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các sự kiện hiện tại và các vấn đề chính trị.

  • Taking a university course in a new field can edify one's knowledge and provide a foundation for career advancement.

    Tham gia một khóa học đại học về một lĩnh vực mới có thể mở rộng kiến ​​thức và tạo nền tảng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Engaging in meaningful conversations with colleagues or mentors can edify one's professional skills and insight.

    Tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa với đồng nghiệp hoặc người cố vấn có thể nâng cao kỹ năng và hiểu biết chuyên môn.

  • Reading biographies or autobiographies of accomplished individuals can edify one's awareness and appreciation of personal journeys and achievements.

    Đọc tiểu sử hoặc tự truyện của những cá nhân thành đạt có thể giúp chúng ta nâng cao nhận thức và trân trọng hơn những hành trình và thành tựu cá nhân.

  • Exploring different cultures and traditions through travel or learning about them in school can edify one's perspective and sensitivity towards diverse backgrounds.

    Khám phá các nền văn hóa và truyền thống khác nhau thông qua du lịch hoặc tìm hiểu về chúng ở trường có thể nâng cao góc nhìn và sự nhạy cảm của một người đối với những hoàn cảnh đa dạng.

  • Participating in team-building activities or volunteering services can edify one's leadership and community involvement abilities.

    Tham gia các hoạt động xây dựng nhóm hoặc dịch vụ tình nguyện có thể nâng cao khả năng lãnh đạo và tham gia cộng đồng.

  • Improving literacy and language skills through regular reading and learning can edify one's cognitive abilities and intellectual pursuit.

    Cải thiện kỹ năng đọc viết và ngôn ngữ thông qua việc đọc và học thường xuyên có thể nâng cao khả năng nhận thức và theo đuổi trí tuệ của một người.

  • Earning a degree or certification in a chosen field can edify one's competency and professional recognition.

    Việc có được bằng cấp hoặc chứng chỉ trong một lĩnh vực đã chọn có thể nâng cao năng lực và sự công nhận về mặt chuyên môn của một người.

  • Engaging in self-reflection, meditation, or therapy can edify one's personal growth and emotional resilience.

    Tham gia vào quá trình tự phản ánh, thiền định hoặc trị liệu có thể giúp một người phát triển bản thân và phục hồi cảm xúc.