Định nghĩa của từ endangerment

endangermentnoun

sự nguy hiểm

/ɪnˈdeɪndʒəmənt//ɪnˈdeɪndʒərmənt/

Từ "endangerment" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endange", có nghĩa là "gặp nguy hiểm". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ment", biểu thị trạng thái hoặc điều kiện, vào động từ "endanger". Bản thân động từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "endenger", có nghĩa là "gây nguy hiểm". Vì vậy, "endangerment" theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái gặp nguy hiểm" và nắm bắt khái niệm bị phơi bày trước nguy cơ hoặc rủi ro tiềm ẩn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem endanger

namespace
Ví dụ:
  • Habitat destruction and poaching have endangered the population of Bengal tigers in India.

    Sự phá hủy môi trường sống và nạn săn trộm đã gây nguy hiểm cho quần thể hổ Bengal ở Ấn Độ.

  • The overexploitation of fish resources has endangered various marine species and negatively impacted entire ecosystems.

    Việc khai thác quá mức nguồn tài nguyên cá đã gây nguy hiểm cho nhiều loài sinh vật biển và tác động tiêu cực đến toàn bộ hệ sinh thái.

  • The spread of deforestation and agriculture practices has endangered several indigenous plant and animal species in tropical rainforests.

    Sự lan rộng của nạn phá rừng và hoạt động nông nghiệp đã gây nguy hiểm cho một số loài thực vật và động vật bản địa ở các khu rừng mưa nhiệt đới.

  • Climate change is threatening numerous endangered species, including polar bears and Arctic foxes, as their habitats shrink and melting sea ice affects their migration patterns.

    Biến đổi khí hậu đang đe dọa nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực, vì môi trường sống của chúng bị thu hẹp và băng biển tan chảy ảnh hưởng đến mô hình di cư của chúng.

  • The use of pesticides and herbicides has endangered bee populations, as they wipe out the nectar sources and plant species vital for pollination.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ đã gây nguy hiểm cho quần thể ong vì chúng tiêu diệt nguồn mật hoa và các loài thực vật quan trọng cho quá trình thụ phấn.

  • Plastic pollution is endangering marine life worldwide, as seabirds, whales, and sea turtles mistake plastic bags for food and become ingested, causing choking and starvation.

    Ô nhiễm nhựa đang gây nguy hiểm cho sinh vật biển trên toàn thế giới vì chim biển, cá voi và rùa biển nhầm túi nhựa là thức ăn và nuốt phải, gây ngạt thở và chết đói.

  • Human activities like hunting, logging, and urbanization are endangering numerous endemic and unique species found in areas like the Fiji Islands' rainforests and coral reefs.

    Các hoạt động của con người như săn bắn, khai thác gỗ và đô thị hóa đang gây nguy hiểm cho nhiều loài đặc hữu và độc đáo được tìm thấy ở những khu vực như rừng mưa và rạn san hô của Quần đảo Fiji.

  • Air and water pollution are endangering numerous species, including raptors and other birds that scavenge carcasses from polluted areas, leading to health problems, deformities, and ecological imbalances.

    Ô nhiễm không khí và nước đang gây nguy hiểm cho nhiều loài, bao gồm cả chim săn mồi và các loài chim khác ăn xác chết ở những khu vực ô nhiễm, dẫn đến các vấn đề sức khỏe, dị tật và mất cân bằng sinh thái.

  • The spread of invasive species like rats and snakes has endangered numerous island species by preying on their eggs and offspring, causing population declines and extinctions.

    Sự lây lan của các loài xâm lấn như chuột và rắn đã gây nguy hiểm cho nhiều loài trên đảo bằng cách săn bắt trứng và con non của chúng, gây ra sự suy giảm quần thể và tuyệt chủng.

  • The overuse of antibiotics in medical practices and animal farming is endangering numerous microbial species with antibiotic resistance, posing a severe threat to human and animal health.

    Việc sử dụng quá nhiều thuốc kháng sinh trong hoạt động y tế và chăn nuôi đang gây nguy hiểm cho nhiều loài vi khuẩn kháng thuốc, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người và động vật.