Định nghĩa của từ en masse

en masseadverb

nhiều

/ˌɒ̃ ˈmæs//ˌɑ̃ː ˈmæs/

Thuật ngữ "en masse" là một thành ngữ tiếng Pháp có nguồn gốc từ thời Khai sáng vào thế kỷ 18. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này có nghĩa là "trong một khối" hoặc "tất cả cùng nhau". Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời gian này do sự trỗi dậy của các ý tưởng dân chủ và khái niệm "people" như một lực lượng thống nhất. Nó được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh của quần chúng khi hành động cùng nhau theo cách phối hợp và thống nhất. Trong tiếng Anh, "en masse" thường được sử dụng để mô tả một nhóm lớn người, động vật hoặc đồ vật hành động hoặc di chuyển như một thực thể thống nhất. Nó ngụ ý rằng nhóm đang hành động như một đơn vị gắn kết duy nhất chứ không phải là các thực thể riêng lẻ. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thống nhất, đoàn kết và hành động tập thể, đây vẫn là những khái niệm có ảnh hưởng trong quá trình tiến hóa của xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The protesters marched en masse through the city streets, demanding change from their government.

    Những người biểu tình đã diễu hành hàng loạt qua các đường phố của thành phố, yêu cầu chính phủ phải thay đổi.

  • Thousands of migratory birds flew en masse over the valley, creating a stunning sight in the sky.

    Hàng ngàn con chim di cư bay hàng loạt qua thung lũng, tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp trên bầu trời.

  • The tourists flooded the attraction en masse, causing long lines and overcrowding.

    Lượng khách du lịch đổ về điểm tham quan này rất đông, gây ra tình trạng xếp hàng dài và quá tải.

  • The employees quit en masse, citing dissatisfaction with the company's direction.

    Các nhân viên đã nghỉ việc hàng loạt, nêu lý do không hài lòng với định hướng của công ty.

  • The fans cheered en masse as their team scored the winning goal.

    Người hâm mộ reo hò phấn khích khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.

  • The concertgoers danced en masse to the beat of the music, losing themselves in the moment.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc đã cùng nhau nhảy theo nhịp điệu của âm nhạc, đắm chìm vào khoảnh khắc đó.

  • The students rallied en masse, demanding better funding for their school.

    Các sinh viên đã tập hợp đông đảo để yêu cầu tăng nguồn tài trợ cho trường của họ.

  • The cars bumper-to-bumper on the freeway, causing a traffic jam en masse.

    Những chiếc xe nối đuôi nhau trên đường cao tốc, gây ra tình trạng tắc đường hàng loạt.

  • The fireflies illuminated the forest en masse, creating a magical and otherworldly scene.

    Đom đóm thắp sáng cả khu rừng, tạo nên một khung cảnh kỳ diệu và siêu thực.

  • The snowflakes swirled en masse, blanketing the city in a winter wonderland.

    Những bông tuyết rơi dày đặc, bao phủ toàn bộ thành phố trong cảnh tượng như xứ sở thần tiên mùa đông.