tính từ
miêu tả, biểu hiện
manuscripts representative of monastic life: những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
tiêu biểu, tượng trưng; đại diện
a meeting of representative men: cuộc họp của những người tiêu biểu
a representative collection of stamps: bộ sưu tập tem tiêu biểu
(chính trị) đại nghị
the House of Representative: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện
danh từ
cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu
manuscripts representative of monastic life: những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
người đại biểu, người đại diện
a meeting of representative men: cuộc họp của những người tiêu biểu
a representative collection of stamps: bộ sưu tập tem tiêu biểu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
the House of Representative: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện