Định nghĩa của từ elegiac

elegiacadjective

bài thơ ai điếu

/ˌelɪˈdʒaɪək//ˌelɪˈdʒaɪək/

Từ "elegiac" có nguồn gốc từ thời Phục hưng, ám chỉ một thể loại thơ cụ thể xuất hiện trong thời Cộng hòa La Mã. Thuật ngữ "elegiae" có nguồn gốc là dạng số nhiều của từ tiếng Latin "elegia", có nghĩa là một dạng thơ kể một câu chuyện, thường có giọng điệu u sầu. Những bài thơ này đề cập đến chủ đề mất mát, tình yêu và cái chết, và được đặc trưng bởi việc sử dụng các hình thức thơ nghiêm ngặt, chẳng hạn như thể loại elegaic distich. Thể loại elegaic distich bao gồm các câu đối, hoặc cặp nhịp, với nhịp đầu tiên thường là nhịp sáu âm tiết dactylic và nhịp thứ hai là nhịp năm âm tiết hoặc một nhịp ngắn hơn khác. Khi thể loại này trở nên chính thức hơn, nó cũng gắn liền với các bài thơ ca ngợi và bi ca tang lễ, được sáng tác để tưởng nhớ người đã khuất. Một số ví dụ nổi tiếng về những bài bi ca này bao gồm "Elegies" của Catullus và "Elegies" của Tibullus. Ngoài thơ ca, từ "elegiac" đã ám chỉ cảm giác u sầu, buồn bã hoặc hoài niệm. Nó thường được dùng để mô tả nghệ thuật, văn học và âm nhạc khám phá những chủ đề này. Nhìn chung, thuật ngữ "elegiac" vẫn là một từ mô tả có ý nghĩa và gợi cảm xúc cao trong cả bối cảnh văn học và văn hóa, thu hút sự chú ý đến sức mạnh bền bỉ của thể loại cổ xưa này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbi thương; (thuộc) khúc bi thương

namespace
Ví dụ:
  • The funeral procession moved in a solemnly elegant and mournful manner, filled with elegiac tones and sadness.

    Đoàn tang lễ di chuyển theo cách trang nghiêm, thanh lịch và buồn thảm, tràn ngập giai điệu bi ai và buồn bã.

  • The poet's elegy for his lost love was a poignant and elegiac masterpiece, full of melancholy and reflection.

    Bài thơ bi ca về mối tình đã mất của nhà thơ là một kiệt tác bi thương và sâu sắc, đầy nỗi buồn và suy tư.

  • The elegiac song that horsemen sang as they rode to the battlefield was mournful and haunting, carrying with it the weight of centuries of valor and deceit.

    Bài ca ai ca mà những người kỵ binh hát khi họ phi ngựa ra chiến trường thật buồn thảm và ám ảnh, mang theo sức nặng của nhiều thế kỷ dũng cảm và lừa dối.

  • The mourners gathered around the casket, their eyes red with tears, lost in elegiac thoughts of the passing of their loved one.

    Những người đưa tang tụ tập quanh quan tài, mắt họ đỏ hoe vì nước mắt, chìm đắm trong những suy nghĩ bi thương về sự ra đi của người thân yêu.

  • The painter's elegiac landscapes captured the ache of a world that had seen too many losses and too much loss.

    Những bức tranh phong cảnh bi thương của họa sĩ đã nắm bắt được nỗi đau của một thế giới đã chứng kiến ​​quá nhiều mất mát và mất mát.

  • The elegiac layer of soil in the cemetery served as a somber reminder of the fragility of life and the inevitability of death.

    Lớp đất bi thương trong nghĩa trang đóng vai trò như lời nhắc nhở u ám về sự mong manh của cuộc sống và cái chết là điều không thể tránh khỏi.

  • The elegiac rhythm of the rain as it fell upon the roof was a soothing and calming sound, washing away the sadness and leaving in its place a sense of peace.

    Nhịp điệu buồn thảm của cơn mưa rơi trên mái nhà là âm thanh êm dịu và bình yên, cuốn trôi nỗi buồn và thay vào đó là cảm giác bình yên.

  • The elegiac ballad, told by the dying man to his loved ones, was a heartbreaking tale of love and loss, of a life well-lived and of a heartbroken spirit born afresh.

    Bản ballad bi thương, được người đàn ông hấp hối kể lại cho những người thân yêu của mình, là câu chuyện đau lòng về tình yêu và mất mát, về một cuộc đời sống trọn vẹn và về một tâm hồn tan vỡ được tái sinh.

  • The elegiac poem, written by the poet in the cloisters of the convent, was an ode to hope, to love, to the eternal flame that burned within the heart of every living soul.

    Bài thơ ai ca, được nhà thơ viết trong tu viện, là một bài ca ngợi hy vọng, tình yêu, ngọn lửa vĩnh cửu cháy trong trái tim của mỗi tâm hồn đang sống.

  • The elegiac cadence of the river as it flowed to the sea was a mournful and lonely sound, mirroring the rhythm of our collective grief for the ache of a world that had seen too many losses and too much loss.

    Nhịp điệu bi ai của dòng sông chảy ra biển là âm thanh buồn thảm và cô đơn, phản ánh nhịp điệu đau buồn chung của chúng ta trước nỗi đau của một thế giới đã chứng kiến ​​quá nhiều mất mát và mất mát.