Định nghĩa của từ ballot box

ballot boxnoun

thùng phiếu

/ˈbælət bɒks//ˈbælət bɑːks/

Từ "ballot box" có nguồn gốc từ cuộc Cách mạng Pháp vào cuối thế kỷ 18. Trong tiếng Pháp, từ để chỉ lá phiếu hoặc phiếu bầu là "billet" và từ để chỉ hộp là "boîte". Kết hợp hai từ này, người Pháp đã tạo ra cụm từ "boîte à billets" để mô tả hộp đựng được sử dụng để thu thập và bảo vệ phiếu bầu của công dân. Khái niệm về lá phiếu kín, trong đó sự lựa chọn của cử tri là riêng tư, bắt đầu trở nên phổ biến trong thời gian này. Việc sử dụng các lá phiếu giấy được đánh dấu, được gấp lại và bỏ vào hộp đựng phiếu, cho phép thực hiện quy trình bỏ phiếu bí mật này. Lần đầu tiên thuật ngữ tiếng Anh "ballot box" được ghi lại xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi quy trình bỏ phiếu trở nên phổ biến hơn. Theo thời gian, thiết kế và kích thước của hộp đựng phiếu đã thay đổi, nhưng chức năng và tầm quan trọng của những hộp đựng này vẫn giữ nguyên. Chúng là một phần thiết yếu của quá trình dân chủ, cho phép cử tri bỏ phiếu một cách an toàn và riêng tư, đồng thời đảm bảo rằng mỗi lá phiếu được tính chính xác và công bằng.

namespace

a box in which people put their ballots after voting

một hộp mà mọi người bỏ phiếu vào sau khi bỏ phiếu

the system of voting in an election

hệ thống bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử

Ví dụ:
  • The people make their wishes known through the ballot box.

    Người dân thể hiện nguyện vọng của mình thông qua thùng phiếu.

Từ, cụm từ liên quan