Định nghĩa của từ electoral vote

electoral votenoun

phiếu bầu cử

/ɪˌlektərəl ˈvəʊt//ɪˌlektərəl ˈvəʊt/

Thuật ngữ "electoral vote" bắt nguồn từ tu chính án thứ mười hai của Hiến pháp Hoa Kỳ, được phê chuẩn vào năm 1804. Tu chính án này thiết lập một lá phiếu riêng để bầu cả Tổng thống và Phó Tổng thống, đồng thời đưa ra khái niệm về đại cử tri là trung gian giữa cử tri và hai cơ quan hành pháp. Mỗi tiểu bang được chỉ định một số đại cử tri, thường bằng tổng số Đại biểu và Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ tại Quốc hội, để phân bổ phiếu đại cử tri của mình. Các đại cử tri được lựa chọn thông qua một quy trình do mỗi tiểu bang xác định, được gọi là hệ thống đại cử tri đoàn. Trong cuộc bầu cử tổng thống, công dân bỏ phiếu cho ứng cử viên mà họ ưa thích trong tiểu bang của mình. Sau đó, các đảng tương ứng của ứng cử viên sẽ chọn một nhóm cá nhân, được gọi là đại cử tri, để bỏ phiếu chính thức cho ứng cử viên trong Đại cử tri đoàn của tiểu bang họ. Vào ngày nhậm chức, các đại cử tri được chỉ định từ mỗi tiểu bang sẽ chính thức bỏ phiếu đại cử tri, theo số phiếu phổ thông diễn ra trong tiểu bang của họ. Do đó, thuật ngữ "electoral vote" ám chỉ số phiếu chính thức mà mỗi cử tri bỏ vào Đại cử tri đoàn, những người cùng nhau quyết định kết quả của cuộc bầu cử tổng thống.

namespace

a vote cast by a member of the Electoral College

một phiếu bầu được bỏ bởi một thành viên của Đại cử tri đoàn

Ví dụ:
  • Arizona's 11 electoral votes were won by Trump.

    11 phiếu đại cử tri của Arizona đã được Trump giành được.

the choice made by all the members of the Electoral College, which determines the winner in the election of the president and vice-president

sự lựa chọn được thực hiện bởi tất cả các thành viên của Đại cử tri đoàn, quyết định người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống và phó tổng thống

Ví dụ:
  • He became president by winning the electoral vote 304 to 227.

    Ông trở thành tổng thống sau khi giành được số phiếu đại cử tri là 304 so với 227.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan