Định nghĩa của từ voting booth

voting boothnoun

phòng bỏ phiếu

/ˈvəʊtɪŋ buːð//ˈvəʊtɪŋ buːθ/

Thuật ngữ "voting booth" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do những nỗ lực cải thiện quy trình bỏ phiếu và tăng khả năng tiếp cận cho tất cả công dân. Trước thời điểm này, việc bỏ phiếu thường được tiến hành ở những nơi công cộng, chẳng hạn như tòa thị chính hoặc tòa án, với rất ít sự riêng tư hoặc bí mật. Khi những lo ngại về 2 vấn đề bắt đầu nảy sinh: khả năng bị đe dọa hoặc ép buộc bởi những người có quyền lực và tình trạng "nhồi nhét thùng phiếu", khi những lá phiếu nhồi nhét có thể làm thay đổi kết quả của cuộc bầu cử. Để ứng phó, một số tiểu bang bắt đầu cung cấp những không gian nhỏ, có vách ngăn, nơi cử tri có thể bỏ phiếu một cách ẩn danh. Thuật ngữ "booth" dùng để chỉ cấu trúc kín, chắc chắn được cung cấp cho mục đích này và nhanh chóng trở thành một đặc điểm quen thuộc và được công nhận rộng rãi trong bối cảnh bỏ phiếu. Đến đầu thế kỷ 20, các phòng bỏ phiếu đã trở thành chuẩn mực, với hầu hết các khu vực pháp lý đều áp dụng hoặc phát triển các phiên bản không gian bỏ phiếu kín của riêng họ. Ngày nay, các phòng bỏ phiếu đã phát triển về thiết kế và chức năng để phù hợp với nhiều khả năng thể chất khác nhau và tạo điều kiện thuận lợi cho các hệ thống bỏ phiếu hỗ trợ công nghệ. Tuy nhiên, mục đích cơ bản của chúng vẫn không thay đổi: cung cấp cho mọi cử tri một không gian an toàn và riêng tư để bỏ phiếu, bảo vệ tính toàn vẹn và công bằng của tiến trình dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as Helen stepped into the voting booth, she felt a surge of democracy coursing through her veins.

    Ngay khi Helen bước vào phòng bỏ phiếu, bà cảm thấy một luồng sinh khí dân chủ chảy trong huyết quản của mình.

  • The voting booth was small and cozy, the walls draped in red, white, and blue bunting.

    Phòng bỏ phiếu nhỏ và ấm cúng, tường được phủ cờ màu đỏ, trắng và xanh.

  • Joe hesitated as he walked towards the voting booth, wondering if he wanted to make his voice heard or stay silent on this particular issue.

    Joe do dự khi bước về phía phòng bỏ phiếu, tự hỏi liệu anh muốn lên tiếng hay giữ im lặng về vấn đề cụ thể này.

  • The air was thick with the tension of political aspirations in the cramped space of the voting booth.

    Không khí căng thẳng vì những khát vọng chính trị bao trùm không gian chật hẹp của phòng bỏ phiếu.

  • In the dim light of the voting booth, Karen pored over her ballot, carefully considering each candidate's primary qualifications.

    Trong ánh sáng mờ ảo của phòng bỏ phiếu, Karen chăm chú đọc lá phiếu của mình, cân nhắc cẩn thận các tiêu chuẩn chính của từng ứng cử viên.

  • The voting booth was filled with the faint hum of the electoral process, the rhythmic beeps of punch-card machines lulling Katie into a state of calm reflection.

    Phòng bỏ phiếu tràn ngập âm thanh yếu ớt của quá trình bầu cử, tiếng bíp đều đặn của máy đục lỗ đưa Katie vào trạng thái bình tĩnh suy ngẫm.

  • In the voting booth, Sophia felt a sense of intimacy with the political process, as if she were partaking in a deeply meaningful, historic act.

    Tại phòng bỏ phiếu, Sophia cảm thấy gần gũi với tiến trình chính trị, như thể cô đang tham gia vào một hành động lịch sử có ý nghĩa sâu sắc.

  • The candidate posters at the entrance to the voting booth painted an electrifying picture of the grand evening that awaited them on the other side of the lever.

    Những tấm áp phích dành cho ứng cử viên ở lối vào phòng bỏ phiếu đã vẽ nên một bức tranh sống động về buổi tối trọng đại đang chờ đợi họ ở phía bên kia cần bỏ phiếu.

  • Karl scanned his options in the voting booth, feeling the weight of the outcome on his shoulders as if he were a soldier answering the call of duty.

    Karl xem xét các lựa chọn của mình tại phòng bỏ phiếu, cảm thấy sức nặng của kết quả trên vai như thể anh là một người lính đang thực hiện nhiệm vụ.

  • The voting booth was silent, save for the faint whispers of fate carried in the chill wind that wafted through the cracks.

    Phòng bỏ phiếu im lặng, ngoại trừ tiếng thì thầm yếu ớt của số phận được truyền qua cơn gió lạnh thổi qua các khe hở.

Từ, cụm từ liên quan

All matches