Định nghĩa của từ swing state

swing statenoun

trạng thái dao động

/ˌswɪŋ ˈsteɪt//ˌswɪŋ ˈsteɪt/

Thuật ngữ "swing state" bắt nguồn từ bối cảnh các cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ vào cuối những năm 1970. Trước đó, kết quả bầu cử ở hầu hết các tiểu bang đều có thể dự đoán được, với cùng một đảng luôn giành chiến thắng. Năm 1964, đảng viên Dân chủ Lyndon B. Johnson đã giành chiến thắng áp đảo trước đảng viên Cộng hòa Barry Goldwater, giành chiến thắng ở 44 trong số 50 tiểu bang. Điều này đánh dấu một sự thay đổi đáng kể, vì các ứng cử viên Cộng hòa trước đây đã thống trị trong các cuộc thăm dò của tiểu bang. Nhà văn Sally Kleinfeld của POLITICO đã đặt ra thuật ngữ "swing state" để mô tả các tiểu bang có lịch sử bỏ phiếu cho cả hai ứng cử viên của các đảng lớn trong các cuộc bầu cử gần đây. Thuật ngữ này nhằm mục đích xác định các tiểu bang có khả năng thay đổi theo hướng có lợi cho một trong hai đảng, quyết định kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng trên phương tiện truyền thông là trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 1976. Các tiểu bang được gắn nhãn là "swing states" trong chu kỳ bầu cử đó bao gồm Florida, Ohio và Virginia. Ngày nay, cụm từ "swing states" được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn chính trị và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả các cuộc đua vào cơ quan lập pháp và quốc hội. Tác động của các tiểu bang này đến kết quả của cuộc bầu cử tổng thống cũng đã được ghi chép đầy đủ, khiến thuật ngữ "swing states" trở thành một phần thiết yếu trong từ vựng chính trị Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • In the upcoming presidential election, swing states such as Florida, Ohio, and Pennsylvania will once again play a crucial role in determining the winner.

    Trong cuộc bầu cử tổng thống sắp tới, các tiểu bang dao động như Florida, Ohio và Pennsylvania sẽ một lần nữa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định người chiến thắng.

  • The Democratic candidate is focusing his efforts on winning over voters in key swing states, as he sees these as the most critical to his chances of victory.

    Ứng cử viên đảng Dân chủ đang tập trung nỗ lực vào việc giành được sự ủng hộ của cử tri tại các tiểu bang dao động quan trọng vì ông coi đây là những tiểu bang quan trọng nhất đối với cơ hội chiến thắng của mình.

  • The Republican candidate's strategy for securing his party's nomination depends heavily on his success in the swing states of Nevada, Colorado, and New Hampshire.

    Chiến lược của ứng cử viên đảng Cộng hòa nhằm đảm bảo sự đề cử của đảng mình phụ thuộc rất nhiều vào sự thành công của ông tại các tiểu bang dao động là Nevada, Colorado và New Hampshire.

  • Pollsters and political analysts are closely monitoring the latest opinion polls in swing states like Iowa, North Carolina, and Virginia to predict the potential outcome of the race.

    Những người thăm dò ý kiến ​​và phân tích chính trị đang theo dõi chặt chẽ các cuộc thăm dò ý kiến ​​mới nhất ở các tiểu bang dao động như Iowa, Bắc Carolina và Virginia để dự đoán kết quả tiềm năng của cuộc đua.

  • Both candidates have been keenly aware of the significance of swing states like Michigan, Wisconsin, and Maine, which they need to win to secure a majority in the electoral college.

    Cả hai ứng cử viên đều nhận thức rõ tầm quan trọng của các tiểu bang dao động như Michigan, Wisconsin và Maine, nơi họ cần giành chiến thắng để đảm bảo đa số phiếu trong đại cử tri đoàn.

  • The swing state of New Mexico has become a pivotal battleground for the candidates, with both teams investing significant resources in campaigning there.

    Tiểu bang dao động New Mexico đã trở thành chiến trường quan trọng cho các ứng cử viên, khi cả hai đội đều đầu tư nguồn lực đáng kể vào chiến dịch tranh cử tại đó.

  • The Democratic candidate's recent triumph in the swing state of Minnesota has given his campaign a much-needed boost as the race draws closer.

    Chiến thắng gần đây của ứng cử viên đảng Dân chủ tại tiểu bang dao động Minnesota đã mang lại cho chiến dịch của ông sự thúc đẩy rất cần thiết khi cuộc đua đang đến gần.

  • The Republican candidate's surprise victory in the swing state of Arizona in the primary elections has put him in a strong position ahead of the fall campaign.

    Chiến thắng bất ngờ của ứng cử viên đảng Cộng hòa tại tiểu bang dao động Arizona trong cuộc bầu cử sơ bộ đã đưa ông vào vị thế vững chắc trước chiến dịch tranh cử vào mùa thu.

  • The president's popularity in swing states like Arizona, Georgia, and Texas has given his re-election campaign a solid foundation to build upon.

    Sự ủng hộ của tổng thống tại các tiểu bang dao động như Arizona, Georgia và Texas đã mang lại cho chiến dịch tái tranh cử của ông một nền tảng vững chắc để phát triển.

  • The swing state of Florida, with its large and diverse population, has historically been a critical component in determining the outcome of presidential elections, and this year's campaign will certainly be no different.

    Tiểu bang dao động Florida, với dân số đông đảo và đa dạng, từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả của các cuộc bầu cử tổng thống, và chiến dịch năm nay chắc chắn sẽ không ngoại lệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches