danh từ
sự sôi
sự sôi nổi, sự bồng bột
Sự háo hức
/ɪˈbʌliəns//ɪˈbʌliəns/"Ebullience" bắt nguồn từ tiếng Latin "ebullire", có nghĩa là "sôi lên" hoặc "sủi bọt". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ quá trình sôi vật lý. Sau đó, nó phát triển để mô tả trạng thái phấn khích, nhiệt tình và năng lượng cao, phản ánh hành động sủi bọt và tạo bọt của chất lỏng sôi. Ngày nay, "ebullience" thể hiện cảm giác tràn đầy niềm vui, sự phấn khích và tinh thần hăng hái.
danh từ
sự sôi
sự sôi nổi, sự bồng bột
Sự vui vẻ của Sarah tràn ngập căn phòng khi cô hào hứng kể lại chuyến đi gần đây của mình.
Sự phấn khích của đám đông tăng lên sau mỗi tiếng reo hò, tạo nên một nguồn năng lượng lan tỏa.
Sự nhiệt tình tràn đầy năng lượng của người giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh đạt đến những tầm cao mới.
Sự phấn khích của John đã che giấu đi mức độ nghiêm trọng của tình hình, khi anh vẫn giữ thái độ lạc quan.
Sự phấn khích của nhóm sau chiến thắng là minh chứng cho sự chăm chỉ và quyết tâm của họ.
Sự sôi nổi của diễn viên hài mới vào nghề này khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.
Niềm đam mê lưu trữ lịch sử của người lưu trữ nhiệt thành này đã lan tỏa khi bà chia sẻ những câu chuyện về quá khứ.
Thái độ ân cần, chu đáo của y tá khiến bệnh nhân cảm thấy thoải mái và nâng cao tinh thần.
Sự tích cực của huấn luyện viên sôi nổi đã giúp đội của ông vượt qua nghịch cảnh và giành chiến thắng.
Tính cách tươi sáng và sôi nổi của người nghệ sĩ này tỏa sáng trong từng nét vẽ đầy màu sắc của bà.