Định nghĩa của từ eat in

eat inverb

ăn ở nhà

Định nghĩa của từ undefined

Từ "eat" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, về cơ bản bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *ed- có nghĩa là "ăn". Gốc này đã để lại dấu ấn của nó trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức ("essen"), tiếng Latin ("edere") và tiếng Phạn ("ad"). Từ tiếng Anh cổ cho "eat" là "etan", sau đó đã phát triển thành "eat" hiện đại của chúng ta theo thời gian. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong hơn một nghìn năm, khiến nó trở thành một yếu tố thực sự nền tảng trong vốn từ vựng của chúng ta.

namespace

have a meal in the restaurant where it has been prepared, rather than away from the premises

dùng bữa trong nhà hàng nơi nó đã được chuẩn bị sẵn, thay vì ở xa cơ sở

Ví dụ:
  • customers will have the option to eat in or take away

    khách hàng sẽ có tùy chọn ăn ở hoặc mang đi

  • Sarah eats a healthy breakfast every morning, consisting of oatmeal with fruit and almonds.

    Sarah ăn sáng lành mạnh mỗi ngày, bao gồm yến mạch với trái cây và hạnh nhân.

  • The bears in the forest are eating berries and nuts during this time of year.

    Những chú gấu trong rừng đang ăn quả mọng và các loại hạt vào thời điểm này trong năm.

  • Last night, my family and I enjoyed a delicious dinner of grilled chicken and vegetables.

    Tối qua, gia đình tôi đã thưởng thức bữa tối ngon lành với thịt gà nướng và rau.

  • I eat an apple as a snack every afternoon to stave off hunger until dinner.

    Tôi ăn một quả táo như một món ăn nhẹ vào mỗi buổi chiều để tránh đói cho đến bữa tối.