Định nghĩa của từ earring

earringnoun

bông tai

/ˈɪərɪŋ//ˈɪrɪŋ/

Từ "earring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ġehorð", có nghĩa đen là "móc treo tai". Thuật ngữ này phát triển theo thời gian, với các biến thể chính tả tiếng Anh trung đại như "gherynge" và "gerynge". Trong tiếng Anh đầu hiện đại, từ "ear-ring" đã được sử dụng, với dấu gạch nối phản ánh sự phát triển của thuật ngữ thành một từ ghép (gồm "ear" và "ring"). "g" cuối cùng trong "earring" đã bị loại bỏ vào thế kỷ 19, do xu hướng ngôn ngữ đơn giản hóa cách viết để phù hợp hơn với cách phát âm. Do đó, từ "earring" mà chúng ta sử dụng ngày nay có lịch sử từ nguyên lâu đời và hấp dẫn, cuối cùng là liên kết trở lại với gốc tiếng Anh cổ mà chúng ta sử dụng để mô tả đồ trang sức chức năng tô điểm cho đôi tai của chúng ta.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkhuyên tai

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped a delicate purple crystal earring into her earlobe to add some sparkle to her evening gown.

    Sarah đeo một chiếc khuyên tai pha lê màu tím thanh mảnh vào dái tai để thêm chút lấp lánh cho chiếc váy dạ hội của cô.

  • Emma forgot to take off her gold hoop earrings before going to bed, causing her to wake up with an uncomfortable ache in her ear.

    Emma quên tháo đôi khuyên tai tròn bằng vàng trước khi đi ngủ, khiến cô thức dậy với cảm giác đau nhức khó chịu ở tai.

  • Lily's mother gifted her a pair of pearl drop earrings as a coming-of-age present, and Lily felt thrilled to wear them to her high school graduation.

    Mẹ của Lily đã tặng cô một đôi hoa tai ngọc trai như một món quà mừng trưởng thành, và Lily cảm thấy rất vui khi được đeo chúng trong lễ tốt nghiệp trung học.

  • Maria removed her silver studs before diving into the pool, knowing that getting water in her ears could cause an infection.

    Maria tháo khuyên tai bạc trước khi lặn xuống hồ bơi vì biết rằng nước vào tai có thể gây nhiễm trùng.

  • Amelia lost her favorite green turquoise earring at a concert, and spent the rest of the night frantically searching the floor for it.

    Amelia đã làm mất chiếc khuyên tai ngọc lam xanh yêu thích của mình tại một buổi hòa nhạc và phải dành phần còn lại của đêm đó để điên cuồng tìm kiếm nó trên sàn nhà.

  • Sophie's pink chandelier earrings caught the light beautifully as she smiled at her reflection in the mirror.

    Đôi hoa tai hình đèn chùm màu hồng của Sophie phản chiếu ánh sáng một cách tuyệt đẹp khi cô ấy mỉm cười với hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

  • Olivia's husband proposed to her while she was wearing her grandmother's antique diamond earrings, honoring a family tradition.

    Chồng của Olivia đã cầu hôn cô khi cô đang đeo đôi hoa tai kim cương cổ của bà ngoại mình, để tôn vinh truyền thống gia đình.

  • Emily's brother couldn't help pointing out that her silver hoops were a bit too big for her ears, and she playfully rolled her eyes.

    Anh trai của Emily không khỏi chỉ ra rằng đôi khuyên tai bạc của cô hơi to so với tai, và cô vui vẻ đảo mắt.

  • James carefully put his silver hoop earrings in a jewelry box before going to sleep, wanting to avoid losing them as he had done in the past.

    James cẩn thận cất đôi khuyên tai tròn bằng bạc của mình vào hộp đựng đồ trang sức trước khi đi ngủ vì không muốn làm mất chúng như trước đây.

  • Kaitlyn's children loved playing a game where they tried to guess which of her ears had her silver studs inserted, a daily ritual she enjoyed because it made her kids happy.

    Các con của Kaitlyn thích chơi trò đoán xem tai nào của cô được đeo khuyên tai bạc, đây là một nghi lễ hàng ngày mà cô rất thích vì nó khiến các con cô vui vẻ.