Định nghĩa của từ early warning

early warningnoun

cảnh báo sớm

/ˌɜːli ˈwɔːnɪŋ//ˌɜːrli ˈwɔːrnɪŋ/

Thuật ngữ "early warning" có nguồn gốc từ thời Chiến tranh Lạnh, khi cả Hoa Kỳ và Liên Xô đều sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn. Khái niệm cảnh báo sớm đề cập đến khả năng phát hiện và xác định các vụ phóng tên lửa tiềm tàng của đối phương ở giai đoạn sớm nhất có thể, cho phép phản ứng nhanh chóng và hiệu quả để ngăn chặn hoặc giảm thiểu bất kỳ cuộc tấn công tiềm tàng nào. Ban đầu, Quân đội Hoa Kỳ sử dụng các hệ thống radar và vệ tinh tinh vi để phát hiện tên lửa đang bay tới, nhưng độ chính xác và độ tin cậy của các hệ thống này bị hạn chế. Hệ thống cảnh báo sớm tên lửa đạn đạo (BMEWS) có trụ sở tại Hawaii, đi vào hoạt động vào cuối những năm 1960, là hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả đầu tiên trong Kho vũ khí của Hoa Kỳ. BMEWS sử dụng radar trên mặt đất để phát hiện các vụ phóng tên lửa từ Liên Xô và cảnh báo quân đội về khả năng xảy ra một cuộc tấn công sắp xảy ra. Thuật ngữ "early warning" trở nên nổi bật trong thời gian này, vì khả năng phát hiện và phản ứng với các vụ phóng tên lửa tiềm tàng ở giai đoạn sớm được coi là rất quan trọng để giảm thiểu thương vong và ngăn ngừa hậu quả thảm khốc trong một cuộc xung đột hạt nhân. Ngày nay, các hệ thống cảnh báo sớm tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong an ninh toàn cầu, cung cấp cho chính phủ thông tin tình báo theo thời gian thực về các mối đe dọa đang phát triển và cho phép phản ứng nhanh chóng với bất kỳ mối nguy hiểm nào được nhận thấy.

namespace
Ví dụ:
  • The early warning signs of dehydration include excessive thirst, dark urine, and dizziness.

    Các dấu hiệu cảnh báo sớm của tình trạng mất nước bao gồm khát nước quá mức, nước tiểu sẫm màu và chóng mặt.

  • Early warning radar detected a severe storm approaching the city.

    Radar cảnh báo sớm phát hiện một cơn bão lớn đang tiến gần đến thành phố.

  • The doctor gave the patient an early warning that they needed to start managing their high blood pressure.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân sớm rằng họ cần phải bắt đầu kiểm soát tình trạng huyết áp cao của mình.

  • The new technology allows for earlier warnings of natural disasters, giving people more time to evacuate.

    Công nghệ mới cho phép cảnh báo sớm hơn về thảm họa thiên nhiên, giúp người dân có thêm thời gian để sơ tán.

  • The company's financial department issued an early warning that a major loss was imminent.

    Bộ phận tài chính của công ty đã đưa ra cảnh báo sớm rằng một khoản lỗ lớn sắp xảy ra.

  • The school implemented an early warning system to identify students who were struggling academically and referred them to additional support.

    Nhà trường đã triển khai hệ thống cảnh báo sớm để xác định những học sinh gặp khó khăn trong học tập và giới thiệu các em đến các cơ sở hỗ trợ bổ sung.

  • Early warnings from the doctor to quit smoking led the patient to take the necessary steps to improve their respiratory health.

    Những cảnh báo sớm từ bác sĩ về việc cai thuốc lá đã khiến bệnh nhân thực hiện các bước cần thiết để cải thiện sức khỏe hô hấp.

  • The early warning heat index alerted residents to seek shelter during extreme heat.

    Chỉ số cảnh báo nhiệt độ sớm khuyến cáo người dân tìm nơi trú ẩn trong thời tiết nắng nóng khắc nghiệt.

  • The cybersecurity team received an early warning of a potential hacking attempt and was able to prevent the breach.

    Nhóm an ninh mạng đã nhận được cảnh báo sớm về khả năng xảy ra tấn công mạng và đã có thể ngăn chặn được hành vi vi phạm.

  • The pregnant woman received early warning signs of preeclampsia and was immediately hospitalized for monitoring by her medical team.

    Người phụ nữ mang thai đã nhận được những dấu hiệu cảnh báo sớm của tiền sản giật và ngay lập tức được đưa vào bệnh viện để nhóm y tế theo dõi.