Định nghĩa của từ obtuseness

obtusenessnoun

sự trì trệ

/əbˈtjuːsnəs//əbˈtuːsnəs/

Từ "obtuseness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtusus", có nghĩa là "blunt" hoặc "tẻ nhạt". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "obtuse", có nghĩa là thiếu sắc sảo hoặc rõ ràng trong suy nghĩ hoặc cách diễn đạt. Hậu tố "-ness" được thêm vào "obtuse" để tạo thành danh từ "obtuseness," ám chỉ tính chất trì trệ hoặc thiếu sắc sảo hoặc rõ ràng trong suy nghĩ, cách diễn đạt hoặc sự hiểu biết. Nói cách khác, obtuseness là trạng thái không thông minh, đần độn hoặc ngu ngốc. Từ "obtuseness" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả sự thiếu thông minh, nhạy cảm hoặc khả năng nhận thức của một ai đó, thường theo cách hài hước hoặc mỉa mai. Ví dụ: "He's known for his obtuseness when it comes to understanding subtle sarcasm."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cùn, sự nhụt

meaning(toán học) độ tù (của góc)

meaningsự chậm hiểu, sự trì độn

namespace
Ví dụ:
  • The negotiation went poorly due to the other party's obvious display of obtuseness.

    Cuộc đàm phán diễn ra không tốt vì bên kia tỏ ra thiếu hiểu biết.

  • The supervisor's obtuseness in addressing the employee's complaint left the team feeling frustrated and unheard.

    Sự chậm trễ của người giám sát khi giải quyết khiếu nại của nhân viên khiến cả nhóm cảm thấy thất vọng và không được lắng nghe.

  • It was evident that the politician's obtuseness on the issue showed a lack of empathy towards the affected population.

    Rõ ràng là sự thiếu hiểu biết của chính trị gia về vấn đề này cho thấy sự thiếu đồng cảm với nhóm dân cư bị ảnh hưởng.

  • The obtuseness of the student's response in the test indicated a lack of knowledge and understanding of the topic.

    Sự chậm hiểu trong câu trả lời của học sinh trong bài kiểm tra cho thấy sự thiếu hiểu biết về chủ đề này.

  • Despite the teacher's attempts to clarify the concept, the student's obtuseness continued to persist.

    Bất chấp những nỗ lực làm rõ khái niệm của giáo viên, sự chậm hiểu của học sinh vẫn tiếp diễn.

  • The obtuseness of the international delegates led to misunderstandings and delays in the diplomatic negotiations.

    Sự thiếu hiểu biết của các đại biểu quốc tế đã dẫn tới sự hiểu lầm và chậm trễ trong các cuộc đàm phán ngoại giao.

  • The financier's obtuseness in explaining the financial jargon made it hard for the client to understand the transaction's implications.

    Sự thiếu hiểu biết của nhà tài chính khi giải thích thuật ngữ tài chính khiến khách hàng khó hiểu được ý nghĩa của giao dịch.

  • The obtuseness of their reactions to the news was bewildering, as one would expect a more serious response.

    Sự chậm hiểu trong phản ứng của họ trước tin tức này thật đáng ngạc nhiên, vì người ta mong đợi một phản ứng nghiêm túc hơn.

  • The company's obtuseness in addressing the customer's concerns left a negative impression, leading to a loss of business.

    Sự chậm trễ của công ty trong việc giải quyết mối quan tâm của khách hàng đã để lại ấn tượng tiêu cực, dẫn đến mất hợp đồng kinh doanh.

  • The obtuseness of the manager's response convinced me that he had no intention of solving the problem.

    Sự chậm hiểu trong câu trả lời của người quản lý khiến tôi tin rằng ông ta không có ý định giải quyết vấn đề.