Định nghĩa của từ ignorance

ignorancenoun

sự thiếu hiểu biết

/ˈɪɡnərəns//ˈɪɡnərəns/

Từ "ignorance" bắt nguồn từ tiếng Latin "ignore" có nghĩa là "unknown" hoặc "không quen thuộc". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "ignour" hoặc "ignoure", và vào thế kỷ 16, nó tiếp tục chuyển thành cách viết hiện tại là "ignorance." Ý nghĩa của từ này cũng phát triển theo thời gian. Ban đầu, nó ám chỉ trạng thái không nhận thức được, thay vì thiếu trí thông minh. Do đó, trong bối cảnh thời trung cổ, sự thiếu hiểu biết được coi là thiếu giáo dục hoặc thông tin, thay vì là khiếm khuyết cá nhân. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của cuộc cách mạng khoa học và Khai sáng, hàm ý của sự thiếu hiểu biết đã thay đổi. Sự nhấn mạnh mới vào lý trí và bằng chứng thực nghiệm đã dẫn đến sự bác bỏ cả về mặt khoa học và văn hóa đối với các truyền thống và mê tín trước đây đã cung cấp lời giải thích cho điều chưa biết. Do đó, trong khi sự thiếu hiểu biết từng được coi là trạng thái tự nhiên, thì nó dần dần phát triển theo nghĩa tiêu cực hơn, trở thành đồng nghĩa với sự thiếu hiểu biết, kiến ​​thức và giáo dục. Ngày nay, thuật ngữ "ignorance" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hiểu biết hoặc hiểu biết, thường liên quan đến một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức chung trong một nhóm, tổ chức hoặc xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngu dốt, sự không biết

exampleto be complete ignorance of...: hoàn toàn không biết gì về...

meaningngu si hưởng thái bình

typeDefault

meaning(logic học) sự không biết

meaningfinal i. sự không biết cuối cùng

meaninginitial i. sự không biết ban đầu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's ignorance about nutrition led her to consume well over the recommended daily intake of sugar.

    Sự thiếu hiểu biết của Sarah về dinh dưỡng đã khiến cô tiêu thụ lượng đường vượt quá mức khuyến nghị hàng ngày.

  • After traveling to many remote villages, the humanitarian worker realized that there was a profound ignorance about basic hygiene and sanitation practices.

    Sau khi đi đến nhiều ngôi làng xa xôi, nhân viên cứu trợ nhân đạo nhận ra rằng người dân còn thiếu hiểu biết sâu sắc về các biện pháp vệ sinh cơ bản.

  • The company's ignorant handling of the data breach resulted in a mass exodus of customers.

    Việc công ty xử lý vụ vi phạm dữ liệu một cách thiếu hiểu biết đã dẫn đến tình trạng khách hàng rời bỏ dịch vụ hàng loạt.

  • Ignorance about the long-term effects of alcoholism has led many individuals to believe that it is a limited and temporary disruption to their lives.

    Sự thiếu hiểu biết về những tác động lâu dài của chứng nghiện rượu đã khiến nhiều người tin rằng đây chỉ là sự gián đoạn tạm thời và có giới hạn trong cuộc sống của họ.

  • Despite the increasingly evident dangers of air pollution, some politicians remain willfully ignorant of the issue.

    Bất chấp những nguy cơ ngày càng rõ ràng của ô nhiễm không khí, một số chính trị gia vẫn cố tình không biết đến vấn đề này.

  • The policeman's ignorance about the legal system left him powerless to protect the innocent from corruption and abuse.

    Sự thiếu hiểu biết của cảnh sát về hệ thống pháp luật khiến anh ta không thể bảo vệ người vô tội khỏi nạn tham nhũng và lạm dụng.

  • In the absence of proper science education, many people continue to abide by superstitions and traditional remedies that lack any scientific evidence.

    Do không có nền giáo dục khoa học phù hợp, nhiều người vẫn tiếp tục tuân theo các mê tín và phương pháp chữa bệnh truyền thống thiếu bằng chứng khoa học.

  • The student's ignorance about time management skills forced her to cram for exams at the last minute, leading to consistently poor academic performance.

    Sự thiếu hiểu biết của sinh viên về kỹ năng quản lý thời gian đã buộc cô phải học nhồi nhét vào phút cuối, dẫn đến kết quả học tập kém liên tục.

  • The CEO's ignorance about the demands of the workforce caused him to overlook crucial issues such as employee satisfaction, resulting in frequent resignations.

    Sự thiếu hiểu biết của CEO về nhu cầu của lực lượng lao động khiến ông bỏ qua những vấn đề quan trọng như sự hài lòng của nhân viên, dẫn đến tình trạng từ chức thường xuyên.

  • Ignorance about the world's religions has led to a lack of understanding and tolerance, resulting in countless conflicts and atrocities throughout history.

    Sự thiếu hiểu biết về các tôn giáo trên thế giới đã dẫn đến sự thiếu hiểu biết và khoan dung, gây ra vô số xung đột và hành động tàn bạo trong suốt chiều dài lịch sử.

Thành ngữ

blissful ignorance
the state of not knowing about something and so being unable to worry about it
  • We preferred to remain in blissful ignorance of what was going on.
  • ignorance is bliss
    (saying)if you do not know about something, you cannot worry about it
  • Some doctors believe ignorance is bliss and don't give their patients all the facts.