Định nghĩa của từ duffel coat

duffel coatnoun

áo khoác vải thô

/ˈdʌfl kəʊt//ˈdʌfl kəʊt/

Nguồn gốc của từ "duffel coat" có thể bắt nguồn từ thành phố Duffel của Bỉ, nơi sản xuất ra một loại vải len đặc biệt gọi là vải Duffel. Loại vải dày này, thường được dệt từ len hoặc hỗn hợp len, được sử dụng phổ biến để may áo khoác cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả áo khoác của sĩ quan hải quân vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Áo khoác Duffel, như chúng ta biết ngày nay, là một loại áo khoác chống nước và ấm áp xuất hiện từ Quân đội Anh vào những năm 1930. Những đặc điểm đặc biệt của chiếc áo khoác bao gồm mũ trùm đầu có thể tháo rời, thắt lưng và túi ngực lớn có trọng lượng được thiết kế để ngăn chúng lắc lư khi di chuyển trong gió, khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực cho những người lính trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thuật ngữ "duffel coat" trở nên phổ biến rộng rãi trong Thế chiến thứ hai, khi độ bền và tính thiết thực của chiếc áo khoác tỏ ra hữu ích đối với quân nhân. Sau chiến tranh, chiếc áo khoác vẫn tiếp tục được ưa chuộng và trở thành món đồ chủ lực trong tủ quần áo của những người đánh cá, thợ săn và thủy thủ. Ngày nay, áo khoác Duffel được coi rộng rãi là một món đồ mặc ngoài cổ điển và tiện dụng vì sự kết hợp giữa độ bền, độ ấm và tính linh hoạt. Tên của nó, "duffel coat," tiếp tục tôn vinh nguồn gốc của nó tại thành phố Duffel của Bỉ.

namespace
Ví dụ:
  • The hiker trudged through the snowy mountains, pulling his warm and cozy duffel coat tightly around his body to keep him shielded from the bitter cold.

    Người đi bộ đường dài lê bước qua những ngọn núi phủ tuyết, kéo chặt chiếc áo khoác ấm áp và thoải mái quanh người để bảo vệ mình khỏi cái lạnh buốt giá.

  • The passenger stepped out of the plane, immediately noticing the gusts of wind and dampness in the air. He quickly pulled his duffel coat over his head, clasping the buttons with a sense of relief.

    Hành khách bước ra khỏi máy bay, ngay lập tức nhận thấy những cơn gió mạnh và hơi ẩm trong không khí. Anh ta nhanh chóng kéo áo khoác vải thô qua đầu, cài cúc áo với cảm giác nhẹ nhõm.

  • The beachgoer carefully stored her beloved duffel coat in the trunk of her car, anticipating the return of the chilly weather ahead.

    Người đi biển cẩn thận cất chiếc áo khoác vải thô yêu thích của mình vào cốp xe, dự đoán thời tiết lạnh giá sắp tới.

  • The runner briskly walked back to his apartment, shivering as the raindrops fell from the sky. His duffel coat, once a summer staple, was now a lifesaver.

    Người chạy bộ nhanh nhẹn bước về căn hộ của mình, run rẩy khi những giọt mưa rơi xuống từ bầu trời. Chiếc áo khoác vải thô của anh, từng là trang phục chủ yếu của mùa hè, giờ đã trở thành vật cứu mạng.

  • The pediatrician bundled her young patients into their strollers, zipping up their duffel coats tightly under her careful gaze.

    Bác sĩ nhi khoa nhét những bệnh nhân nhỏ tuổi vào xe đẩy, kéo khóa chặt áo khoác của họ dưới sự quan sát cẩn thận của cô.

  • The college student huddled outside the library, determinedly reciting notes into a handheld recorder. The duffel coat wrapped around her shoulders offered a perfect blend of warmth and style.

    Cô sinh viên đại học co ro bên ngoài thư viện, kiên quyết đọc lại ghi chú vào máy ghi âm cầm tay. Chiếc áo khoác vải thô quấn quanh vai cô tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa sự ấm áp và phong cách.

  • The marine biologist trudged through the deserted shoreline, the sound of the waves crashing against the shore her only companion. Her duffel coat, packed with layers of clothing, seemed to be a beacon of hope amidst the snowy and misty climate.

    Nhà sinh vật học biển lê bước qua bờ biển vắng vẻ, tiếng sóng vỗ bờ là người bạn đồng hành duy nhất của cô. Chiếc áo khoác vải thô của cô, chất đầy nhiều lớp quần áo, dường như là ngọn hải đăng của hy vọng giữa khí hậu đầy tuyết và sương mù.

  • The retiree sat near the fireplace, sipping hot cocoa and enjoying the gentle flicker of the flames. His beloved duffel coat, now transformed into an old friend, leaned on the adjacent sofa – a faithful reminder of his winter adventures.

    Người về hưu ngồi gần lò sưởi, nhấp một ngụm ca cao nóng và tận hưởng ngọn lửa bập bùng nhẹ nhàng. Chiếc áo khoác vải thô yêu quý của ông, giờ đã trở thành người bạn cũ, dựa vào chiếc ghế sofa bên cạnh – một lời nhắc nhở trung thành về những cuộc phiêu lưu mùa đông của ông.

  • The explorer dove through the innermost parts of the forest, his duffel coat finally coming in handy after weeks of battling scorching heat.

    Nhà thám hiểm lặn qua phần sâu nhất của khu rừng, chiếc áo khoác vải thô cuối cùng cũng phát huy tác dụng sau nhiều tuần chiến đấu với cái nóng như thiêu đốt.

  • The charmer swept his loved one off her feet, offering her hand inside his car. She happily handed over her coat, looking forward to the warmth that awaited her as they drove home under the blanket of stars.

    Người quyến rũ kéo người yêu của mình ra khỏi chân cô, đưa tay cô vào trong xe của anh. Cô vui vẻ đưa chiếc áo khoác của mình, mong chờ hơi ấm đang chờ cô khi họ lái xe về nhà dưới tấm chăn đầy sao.