Định nghĩa của từ duck soup

duck soupnoun

súp vịt

/ˌdʌk ˈsuːp//ˌdʌk ˈsuːp/

Nguồn gốc của cụm từ "duck soup" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930 khi nó được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh cho một nhiệm vụ dễ dàng hoặc đơn giản. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ ngành công nghiệp điện ảnh, nơi nó được các nhà sản xuất phim và biên kịch sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả một cảnh quay đơn giản và dễ dàng. Điều này là do vịt dễ bắt và nấu, khiến súp vịt trở thành một món ăn đơn giản và không tốn kém để chế biến. Cụm từ này trở nên phổ biến khi được sử dụng trong bộ phim hài kinh điển "Duck Soup" (1933) của Marx Brothers. Bộ phim có câu thoại nổi tiếng của Groucho Marx, "We've got to have duck soup!" như một thuật ngữ để chỉ một tình huống vô lý hoặc lố bịch. Kể từ đó, thuật ngữ "duck soup" đã được sử dụng như một cách diễn đạt hài hước và vui vẻ để mô tả một điều gì đó đơn giản, dễ dàng hoặc không tốn sức, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí, phương tiện truyền thông và hài kịch.

namespace
Ví dụ:
  • This project is duck soup for me. I've completed tasks like these countless times before.

    Dự án này đối với tôi là chuyện dễ như trở bàn tay. Tôi đã hoàn thành những nhiệm vụ như thế này vô số lần trước đây.

  • Kim's ability to cook duck soup is as easy as pie for her. It's duck soup!

    Khả năng nấu súp vịt của Kim dễ như ăn bánh. Đó là súp vịt!

  • Writing a 5-page essay about the benefits of meditation is duck soup for Michael, a meditation enthusiast.

    Viết một bài luận dài 5 trang về lợi ích của thiền là chuyện vô cùng dễ dàng đối với Michael, một người đam mê thiền.

  • Little Lisa just finished her arithmetic quiz with ease, it was duck soup for her.

    Cô bé Lisa vừa hoàn thành bài kiểm tra số học một cách dễ dàng, đối với cô bé thì đó quả là chuyện dễ như trở bàn tay.

  • My coding skills have made solving complex algorithmic problems duck soup for me.

    Kỹ năng lập trình của tôi giúp giải quyết các vấn đề thuật toán phức tạp trở nên dễ như trở bàn tay.

  • Alex's excellent grammar and writing skills make composing essays duck soup for her.

    Kỹ năng viết và ngữ pháp tuyệt vời của Alex khiến việc viết bài luận trở nên dễ dàng đối với cô ấy.

  • Solving Rubik's cubes quickly and effortlessly, as if to say duck soup, is a deep-rooted passion for Mark.

    Giải khối Rubik một cách nhanh chóng và dễ dàng, như thể nói rằng giải được súp vịt, chính là niềm đam mê sâu sắc của Mark.

  • Utterly pleased with his recent promotion, Mark's new role is as easy as pie, duck soup.

    Hoàn toàn hài lòng với sự thăng chức gần đây của mình, vai trò mới của Mark trở nên dễ như trở bàn tay.

  • Maya's excellent knowledge of Indian classical music performance makes learning Shastriya music duck soup for her.

    Kiến thức sâu rộng của Maya về biểu diễn nhạc cổ điển Ấn Độ khiến việc học nhạc Shastriya trở nên dễ dàng đối với cô.

  • The recipe to cook a delicious duck soup is duck soup for Joan, an avid gourmet cook.

    Công thức nấu món súp vịt ngon tuyệt dành cho Joan, một đầu bếp sành ăn.