tính từ: (dialectical)
biện chứng
dialectic materialism: duy vật biện chứng
dialectic method: phương pháp biện chứng
(như) dialectal
danh từ
người có tài biện chứng
dialectic materialism: duy vật biện chứng
dialectic method: phương pháp biện chứng
biện chứng
/ˌdaɪəˈlektɪkl//ˌdaɪəˈlektɪkl/Từ "dialectical" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "di" có nghĩa là "through" và "lexis" có nghĩa là "word" hoặc "discourse". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "dialectica" dùng để chỉ nghệ thuật trò chuyện hoặc đối thoại, nhấn mạnh vào việc trao đổi ý tưởng giữa các cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả quá trình lý luận và lập luận thông qua việc cân nhắc cẩn thận các quan điểm đối lập. Vào thế kỷ 18, nhà triết học Immanuel Kant đã phổ biến thuật ngữ "dialectical" để mô tả phương pháp tư duy phản biện của riêng ông, nhấn mạnh vai trò của xung đột và đối lập trong quá trình phát triển ý tưởng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh học thuật và triết học để mô tả quá trình tìm hiểu phản biện, tham gia vào nhiều quan điểm và tìm cách giải quyết các mâu thuẫn và nghịch lý thông qua phân tích và đánh giá cẩn thận.
tính từ: (dialectical)
biện chứng
dialectic materialism: duy vật biện chứng
dialectic method: phương pháp biện chứng
(như) dialectal
danh từ
người có tài biện chứng
dialectic materialism: duy vật biện chứng
dialectic method: phương pháp biện chứng
discovering the truth of ideas by discussion and logical argument and by considering ideas that are opposed to each other
khám phá ra sự thật của các ý tưởng thông qua thảo luận và lập luận logic và bằng cách xem xét các ý tưởng trái ngược nhau
chủ nghĩa duy vật biện chứng
Cuộc tranh luận giữa những người ủng hộ chủ nghĩa xã hội và kinh tế thị trường tự do là một lập luận biện chứng điển hình.
Cuộc đấu tranh liên tục giữa trật tự và hỗn loạn trong vũ trụ là chủ đề trung tâm của tư duy biện chứng.
Sự tiến hóa của công nghệ từ công cụ thô sơ đến máy móc tinh vi là một ví dụ hấp dẫn về sự tiến triển biện chứng.
Sự đối lập giữa lý tưởng tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội là một căng thẳng biện chứng cơ bản.
having two aspects that affect each other
có hai khía cạnh ảnh hưởng lẫn nhau
một quá trình biện chứng mâu thuẫn
All matches