Định nghĩa của từ drawing card

drawing cardnoun

thẻ vẽ

/ˈdrɔːɪŋ kɑːd//ˈdrɔːɪŋ kɑːrd/

Thuật ngữ "drawing card" bắt nguồn từ bối cảnh cờ bạc, cụ thể là trong trò chơi poker. Trong poker, "drawing hand" là một hand có khả năng cải thiện với các lá bài bổ sung, trái ngược với "made hand", vốn đã là một kết hợp chiến thắng. Trước mỗi vòng cược trong trò chơi draw poker, mỗi người chơi ban đầu được chia một bộ bài, thường là năm lá. Các lá bài còn lại, hiện không được chơi, được gọi là "bộ bài". Trong một số biến thể của poker, lá bài trên cùng của bộ bài được chia ngửa lên như một "lá bài chung" hoặc "lá bài đốt", mà tất cả người chơi có thể sử dụng để cải thiện khả năng chơi của mình. Các lá bài còn lại trong bộ bài sau đó được chia cho người chơi như "drawing cards." của họ Thuật ngữ "drawing card" cuối cùng đề cập đến những lá bài chưa chia này mà người chơi có thể rút từ bộ bài để cải thiện bài của mình. Người chơi thường có tùy chọn thay thế một số hoặc tất cả các lá bài ban đầu của mình bằng những lá bài draw này, để đổi lấy một khoản cược hoặc hình thức cân nhắc khác. Tên của trò chơi, "drawing poker", bắt nguồn từ khái niệm này.

namespace
Ví dụ:
  • The player proudly presented her latest drawing card, depicting a vibrant sunset over the ocean, to the table.

    Người chơi tự hào đưa tấm thẻ vẽ mới nhất của mình lên bàn, mô tả cảnh hoàng hôn rực rỡ trên đại dương.

  • The artist's expression was one of deflated disappointment as she revealed her forgettable drawing card, a disheveled figure hunched over a crutch.

    Biểu cảm của nữ họa sĩ là sự thất vọng chán nản khi cô ấy đưa ra tấm thẻ vẽ đáng quên của mình, một hình dáng luộm thuộm đang khom lưng trên một chiếc nạng.

  • The drawing card featuring a delicate rose in full bloom brought a smile to the receiver's face and moments of contentment to their game.

    Tấm thiệp vẽ hình một bông hồng mỏng manh đang nở rộ mang lại nụ cười trên khuôn mặt người nhận và những khoảnh khắc hài lòng trong trò chơi của họ.

  • The contestant's drawing card left the judge puzzled and reluctant to award any points, as it depicted a chaotic jumble of geometric shapes.

    Tấm thẻ vẽ của thí sinh khiến giám khảo bối rối và không muốn chấm điểm vì nó mô tả một mớ hỗn độn các hình dạng hình học.

  • The contestant's luck seemed to be turning as she landed a stunning drawing card, an enchanting landscape with a shimmering lake and a graceful swan.

    Vận may dường như đã mỉm cười với thí sinh khi cô nhận được một tấm vé rút thăm tuyệt đẹp, một khung cảnh mê hoặc với hồ nước lấp lánh và một chú thiên nga duyên dáng.

  • The player's excitement bubbled up as she unveiled her drawing card, an intricately designed dragon with amber eyes that glinted in the light.

    Sự phấn khích của người chơi dâng trào khi cô ấy rút lá bài của mình, một con rồng được thiết kế tinh xảo với đôi mắt màu hổ phách lấp lánh trong ánh sáng.

  • The drawing card of a mischievous impish elf brought forth chuckles and a playful atmosphere at the table.

    Lá bài rút hình một chú yêu tinh tinh nghịch mang đến tiếng cười khúc khích và bầu không khí vui tươi trên bàn ăn.

  • The artist's drawing card conveyed a sense of sadness and solitude, as it displayed a windswept alley with raindrops trickling down its borders.

    Bức tranh của họa sĩ truyền tải cảm giác buồn bã và cô đơn khi khắc họa một con hẻm gió lớn với những giọt mưa nhỏ giọt xuống hai bên.

  • The underrated player's drawing card brimmed with detail and life, depicting a dancing couple beneath a twinkling canopy of stars.

    Tấm thẻ vẽ của người chơi bị đánh giá thấp này tràn ngập chi tiết và sống động, mô tả một cặp đôi đang khiêu vũ dưới bầu trời đầy sao lấp lánh.

  • The drawing card of a far-off galaxy filled with pulsating nebulae and glowing cosmic dust captured the player's imagination and left them breathless.

    Bức vẽ về một thiên hà xa xôi chứa đầy tinh vân chuyển động và bụi vũ trụ phát sáng đã thu hút trí tưởng tượng của người chơi và khiến họ phải nín thở.

Từ, cụm từ liên quan

All matches