Định nghĩa của từ drawcard

drawcardnoun

rút thẻ

/ˈdrɔːkɑːd//ˈdrɔːkɑːrd/

"Drawcard" là sự kết hợp của hai từ: "draw" và "card". Ban đầu nó dùng để chỉ một **lá bài dùng để thu hút người chơi vào trò chơi**, tương tự như "lá bài chủ". Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì **thu hút sự chú ý hoặc hứng thú, tương tự như cách một lá bài tốt có thể thu hút người chơi**. Nguồn gốc của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi "draw" được dùng để chỉ "thu hút". Phần "card" dùng để chỉ cách sử dụng của nó trong các trò chơi bài, biến nó thành một phần mở rộng ẩn dụ của khái niệm trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • ) The oceanfront location of the new hotel is a major drawcard for tourists.

    ) Vị trí hướng ra bờ biển của khách sạn mới là điểm thu hút chính đối với khách du lịch.

  • ) The famous chef's presence at the restaurant is a big drawcard for foodies.

    ) Sự hiện diện của đầu bếp nổi tiếng tại nhà hàng là điểm thu hút lớn đối với những người sành ăn.

  • ) The prospect of meeting the best-selling author at the book signing is a huge drawcard for book lovers.

    ) Triển vọng được gặp gỡ tác giả sách bán chạy nhất tại buổi ký tặng sách là một sức hút lớn đối với những người yêu sách.

  • ) The stunning views of the mountains in the national park are a major drawcard for hikers.

    ) Cảnh quan tuyệt đẹp của những ngọn núi trong công viên quốc gia là điểm thu hút chính đối với những người đi bộ đường dài.

  • ) The fitness studio's promotional offer of free classes for a month is a great drawcard for new members.

    ) Chương trình khuyến mại lớp học miễn phí trong một tháng của phòng tập thể hình là điểm thu hút tuyệt vời đối với thành viên mới.

  • ) The chance to win a luxury trip to Italy is a strong drawcard for participants in the charity raffle.

    ) Cơ hội trúng thưởng chuyến du lịch sang trọng đến Ý là một điểm thu hút lớn đối với những người tham gia chương trình rút thăm từ thiện.

  • ) The lure of the festive atmosphere and delicious food at the annual street party is drawing in crowds from miles around.

    ) Sức hấp dẫn của không khí lễ hội và ẩm thực ngon tại bữa tiệc đường phố thường niên đang thu hút đám đông từ nhiều dặm xung quanh.

  • ) The charity's celebrity guest speaker is a major drawcard for the high-profile gala event.

    ) Diễn giả khách mời nổi tiếng của tổ chức từ thiện là nhân vật thu hút chính của sự kiện long trọng này.

  • ) The reputation of the concert hall as a world-class venue is a major drawcard for musicians and music lovers alike.

    ) Danh tiếng của phòng hòa nhạc như một địa điểm biểu diễn đẳng cấp thế giới là điểm thu hút chính đối với các nhạc sĩ và người yêu âm nhạc.

  • ) The promise of a peaceful, idyllic setting is a strong drawcard for those seeking a serene getaway.

    ) Lời hứa về một khung cảnh yên bình, thơ mộng là điểm thu hút mạnh mẽ đối với những ai đang tìm kiếm một nơi nghỉ ngơi thanh bình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches