a very exact and detailed drawing of something that is used in architecture or engineering
một bản vẽ rất chính xác và chi tiết về một cái gì đó được sử dụng trong kiến trúc hoặc kỹ thuật
- It is one of the first technical drawings of a space station.
Đây là một trong những bản vẽ kỹ thuật đầu tiên của một trạm vũ trụ.
the practice or skill of creating technical drawings
thực hành hoặc kỹ năng tạo ra các bản vẽ kỹ thuật
- She has been trained in technical drawing.
Cô đã được đào tạo về vẽ kỹ thuật.