Định nghĩa của từ technical drawing

technical drawingnoun

bản vẽ kỹ thuật

/ˌteknɪkl ˈdrɔːɪŋ//ˌteknɪkl ˈdrɔːɪŋ/

Thuật ngữ "technical drawing" bắt nguồn từ thời Cách mạng Công nghiệp khi các kỹ sư và kiến ​​trúc sư cần một cách chính xác và có hệ thống để truyền đạt các ý tưởng thiết kế phức tạp cho các nhà sản xuất. Trước đây, các thiết kế thường được truyền đạt thông qua các bản phác thảo thô hoặc mô tả bằng văn bản, dẫn đến lỗi, hiểu lầm và chậm trễ trong sản xuất. Để khắc phục vấn đề này, một hệ thống bản vẽ kỹ thuật chuẩn hóa đã được phát triển, bao gồm các ký hiệu hình học, kích thước và đặc tính vật liệu đòi hỏi độ chính xác và độ chính xác để đảm bảo rằng thiết kế có thể được tái tạo hiệu quả. Lần đầu tiên thuật ngữ "technical drawing" được ghi chép là do kiến ​​trúc sư người Mỹ John Hubert Robinson, người đã đặt ra thuật ngữ này trong cuốn sách "Cơ học ứng dụng" của ông xuất bản năm 1873. Kể từ đó, khái niệm bản vẽ kỹ thuật đã phát triển để bao gồm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) và phần mềm mô hình hóa 3D, đã cách mạng hóa quy trình thiết kế và xây dựng bằng cách cải thiện hiệu quả, độ chính xác và sự hợp tác trong suốt vòng đời của dự án.

namespace

a very exact and detailed drawing of something that is used in architecture or engineering

một bản vẽ rất chính xác và chi tiết về một cái gì đó được sử dụng trong kiến ​​trúc hoặc kỹ thuật

Ví dụ:
  • It is one of the first technical drawings of a space station.

    Đây là một trong những bản vẽ kỹ thuật đầu tiên của một trạm vũ trụ.

the practice or skill of creating technical drawings

thực hành hoặc kỹ năng tạo ra các bản vẽ kỹ thuật

Ví dụ:
  • She has been trained in technical drawing.

    Cô đã được đào tạo về vẽ kỹ thuật.