Định nghĩa của từ defector

defectornoun

kẻ đào ngũ

/dɪˈfektə(r)//dɪˈfektər/

Từ "defector" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Trong Chiến tranh Tam Quốc ở Anh, Scotland và Ireland, "defector" dùng để chỉ một người đã thay đổi phe phái hoặc lòng trung thành, thường là trong lúc chiến sự đang căng thẳng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "deficere", có nghĩa là "thất bại" hoặc "đào ngũ", và hậu tố "-tor", chỉ một tác nhân hoặc người thực hiện. Theo thời gian, ý nghĩa của "defector" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh hơn, bao gồm cả chính trị và thể thao. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên đặc biệt quan trọng trong Chiến tranh Lạnh, khi nó dùng để chỉ những cá nhân từ bỏ chính phủ, hệ tư tưởng hoặc lòng trung thành của đất nước mình để đào tẩu sang một quốc gia khác, thường là vì lý do chính trị hoặc hệ tư tưởng. Ngày nay, từ "defector" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả một người nào đó đổi phe, từ bỏ mục tiêu hoặc từ bỏ cam kết ban đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo

namespace
Ví dụ:
  • The high-ranking official's sudden decision to defect from the government caught everyone by surprise.

    Quyết định đột ngột rời bỏ chính phủ của viên chức cấp cao khiến mọi người bất ngờ.

  • The athlete's defection from his home country to play for a foreign team sparked a lot of controversy.

    Việc vận động viên này bỏ quê hương để chơi cho một đội nước ngoài đã gây ra nhiều tranh cãi.

  • The spy's defection to the enemy camp was a major blow to our intelligence agency.

    Việc điệp viên đào tẩu sang phe địch là một đòn giáng mạnh vào cơ quan tình báo của chúng ta.

  • After defecting from the terrorist group, the former member testified against his former comrades in court.

    Sau khi đào tẩu khỏi nhóm khủng bố, cựu thành viên này đã làm chứng chống lại những đồng chí cũ của mình tại tòa.

  • The scientist's defection to a rival country caused a lot of tension between the two nations.

    Việc nhà khoa học đào tẩu sang một quốc gia đối địch đã gây ra rất nhiều căng thẳng giữa hai quốc gia.

  • The defector's decision to provide valuable information to the authorities led to the arrest of many criminals.

    Quyết định cung cấp thông tin có giá trị cho chính quyền của kẻ đào tẩu đã dẫn đến việc bắt giữ nhiều tội phạm.

  • The athlete's defection from his national team created a lot of anger and frustration among his fans.

    Việc vận động viên này rời khỏi đội tuyển quốc gia đã gây ra rất nhiều sự tức giận và thất vọng trong người hâm mộ.

  • The politician's defection from the ruling party was a major upset in the upcoming election.

    Việc chính trị gia này rời khỏi đảng cầm quyền là một sự đảo lộn lớn trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • After defecting from the stadium during a major sports event, the athlete faced severe consequences from his sports federation.

    Sau khi bỏ trốn khỏi sân vận động trong một sự kiện thể thao lớn, vận động viên này đã phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng từ liên đoàn thể thao của mình.

  • The former dictator's defection to a foreign country after being ousted from his own country raised questions about the legitimacy of the new regime.

    Việc cựu độc tài đào tẩu sang nước ngoài sau khi bị lật đổ khỏi đất nước của mình đã làm dấy lên câu hỏi về tính hợp pháp của chế độ mới.