Định nghĩa của từ dogbox

dogboxnoun

hộp đựng chó

/ˈdɒɡbɒks//ˈdɔːɡbɑːks/

Thuật ngữ "dogbox" bắt nguồn từ ngành vận tải biển vào thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, hàng hóa được vận chuyển trong các thùng gỗ gọi là "boxes" được xếp chồng lên nhau trong khoang tàu. Những thùng này được đánh số và dán nhãn theo nội dung của chúng, và đôi khi, một loại hàng hóa được coi là có giá trị hoặc tầm quan trọng thấp hơn được dán nhãn là "dogs" hoặc "thịt chó", vì nó được coi là loại hàng hóa có thể dễ dàng thay thế hoặc không quan trọng bằng các loại hàng hóa khác. Các thùng được chỉ định cho loại hàng hóa này được dán nhãn bằng từ "dogbox," và thuật ngữ "dogbox" trở thành từ đồng nghĩa với việc nhận được mức độ ưu tiên hoặc cách xử lý thấp hơn so với các loại hàng hóa khác. Ngày nay, thuật ngữ "dogbox" không được sử dụng phổ biến trong ngành vận tải biển vì các tàu container hiện đại và các hoạt động hậu cần đã khiến các thùng gỗ và không gian chứa hàng trở nên lỗi thời. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong xây dựng, khi "dogbox" được sử dụng để vận chuyển vật liệu xây dựng hoặc như một cách nói tránh cho không gian nhỏ hoặc chật hẹp trong bất kỳ bối cảnh nào.

namespace
Ví dụ:
  • The shelter volunteers placed the stray dog in a cozy dogbox for the night to keep it safe and warm.

    Các tình nguyện viên ở nơi trú ẩn đã đặt chú chó hoang vào một chiếc hộp ấm cúng cho chó qua đêm để giữ an toàn và ấm áp cho chú.

  • The vet advised the dog's owner to transport the animal in a secure dogbox to prevent any accidents during the car ride.

    Bác sĩ thú y khuyên chủ của chú chó nên vận chuyển nó trong một chiếc hộp an toàn để tránh mọi tai nạn trong khi di chuyển bằng ô tô.

  • While moving houses, the family made sure to pack their beloved dog in a sturdy dogbox to ensure the animal's safety and comfort during the journey.

    Khi chuyển nhà, gia đình này đảm bảo đóng gói chú chó yêu quý của mình vào một chiếc hộp chắc chắn để đảm bảo an toàn và thoải mái cho chú chó trong suốt chuyến đi.

  • After performing major surgery on the dog, the vet asked the dog's owner to use a dogbox to transport the animal home as it would allow for a more comfortable recovery with minimal disturbance for the dog.

    Sau khi thực hiện ca phẫu thuật lớn cho chú chó, bác sĩ thú y đã yêu cầu chủ của chú chó sử dụng hộp đựng đồ dành cho chó để đưa chú chó về nhà vì như vậy chú chó sẽ hồi phục dễ dàng hơn và ít bị quấy rầy hơn.

  • The professional dog trainer suggested using a quiet, dark dogbox to introduce a nervous dog to travel as it would provide a safe and familiar environment for the animal to become accustomed to.

    Người huấn luyện chó chuyên nghiệp gợi ý nên sử dụng hộp đựng chó tối và yên tĩnh để cho chó nhút nhát làm quen với việc di chuyển vì nó sẽ cung cấp một môi trường an toàn và quen thuộc để con vật làm quen.

  • The pet store owner installed a few dogboxes in the store's stockroom to ensure the dogs' safety and comfort while they waited to be picked up by their owners.

    Chủ cửa hàng thú cưng đã lắp một vài hộp đựng chó trong kho của cửa hàng để đảm bảo an toàn và thoải mái cho những chú chó trong khi chờ chủ đến đón.

  • During a road trip, the family's Dalmatian happily curled up in his spacious dogbox, giving his human companions a worry-free ride.

    Trong một chuyến đi đường dài, chú chó đốm của gia đình này vui vẻ cuộn tròn trong chiếc hộp đựng chó rộng rãi, giúp người bạn đồng hành của mình có một chuyến đi an toàn.

  • The breeder kept the new litter of pups in a cozy, warm dogbox, complete with blankets and toys, to help them settle in until their forever homes were found.

    Người nhân giống giữ đàn chó con mới trong một chiếc hộp ấm áp, đầy đủ chăn và đồ chơi để giúp chúng ổn định cho đến khi tìm được nhà mới.

  • The founder of the local animal shelter suggested using a dogbox for fundraising events as a goodie bag for pet lovers as the dogbox can be used as a dog residence and will provide extra comfort for dogs during the event.

    Người sáng lập trại cứu hộ động vật địa phương đã đề xuất sử dụng hộp đựng chó cho các sự kiện gây quỹ như một túi quà dành cho những người yêu thú cưng vì hộp đựng chó có thể được sử dụng làm nơi ở cho chó và sẽ mang lại sự thoải mái hơn cho chó trong suốt sự kiện.

  • The dog's owner shopped for a well-ventilated, easy-to-clean dogbox for her furbaby, as she spends her days at the office, and it would reassure her that her canine friend is comfortable and safe during the workday.

    Chủ của chú chó đã mua một chiếc hộp đựng chó thông thoáng, dễ vệ sinh cho chú chó cưng của mình khi cô dành cả ngày ở văn phòng, và nó sẽ giúp cô yên tâm rằng người bạn chó của mình được thoải mái và an toàn trong suốt ngày làm việc.

Thành ngữ

be in the dogbox
(South African English)if you are in the dogbox, somebody is annoyed with you because of something that you have done