Định nghĩa của từ discomposure

discomposurenoun

sự bất hòa

/ˌdɪskəmˈpəʊʒə(r)//ˌdɪskəmˈpəʊʒər/

"Discomposure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "descomposter", có nghĩa là "làm phân hủy, làm xáo trộn". Nó kết hợp tiền tố "des-" (có nghĩa là "trái ngược với", như trong "disgrace") và động từ "composter", có nghĩa là "soạn thảo, ghép lại". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "làm xáo trộn" hoặc "làm phiền". Theo thời gian, nó chuyển sang ám chỉ trạng thái không ổn định hoặc bị xáo trộn, nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động

meaningsự lo lắng, sự lo ngại

namespace
Ví dụ:
  • The news of her father's sudden passing left her in a state of discomposure, struggling to find her bearings in an overwhelmingly emotional situation.

    Tin tức về sự ra đi đột ngột của cha khiến cô rơi vào trạng thái bối rối, phải vật lộn để tìm ra phương hướng trong một tình huống vô cùng xúc động.

  • The entrance exam overwhelmed her with discomposure, her mind racing as she grappled with each question, her heart beating faster with each passing minute.

    Kỳ thi tuyển sinh khiến cô cảm thấy bối rối, tâm trí cô quay cuồng khi phải vật lộn với từng câu hỏi, tim cô đập nhanh hơn theo từng phút trôi qua.

  • The unexpected buffet of unfamiliar spices and flavors left her reeling in discomposure, her taste buds struggling to adjust to the new culinary terrain.

    Bữa tiệc gia vị và hương vị lạ lẫm bất ngờ khiến cô bối rối, vị giác của cô phải vật lộn để thích nghi với ẩm thực mới.

  • The chaotic traffic scene outside left her in a state of discomposure, her mind Fly now buzzing amidst the maddening cacophony of horns and tires.

    Cảnh tượng giao thông hỗn loạn bên ngoài khiến cô rơi vào trạng thái bất ổn, tâm trí cô giờ đây đang vo ve giữa âm thanh hỗn loạn điên cuồng của tiếng còi xe và tiếng lốp xe.

  • The ferocity of the storm left the townspeople in discomposure, huddled together in the relief shelter, trying to calm their frayed nerves amidst the deafening roar of the wind.

    Sức mạnh dữ dội của cơn bão khiến người dân thị trấn hoang mang, họ chen chúc nhau trong nơi trú ẩn cứu trợ, cố gắng xoa dịu nỗi lo lắng căng thẳng giữa tiếng gió gào thét inh tai.

  • The sudden revelation of his long-hidden secret left her swamped in discomposure, her mind spiraling down a labyrinthine labyrinth of emotions, her heart struggling to keep pace.

    Sự tiết lộ đột ngột về bí mật anh giấu kín bấy lâu khiến cô chìm đắm trong sự bối rối, tâm trí cô rơi vào một mê cung cảm xúc phức tạp, trái tim cô phải vật lộn để theo kịp.

  • The scathing criticism of her work left her in a state of discomposure, her confidence shattered, her heart sinking deeper with each passing moment.

    Những lời chỉ trích gay gắt về công việc của cô khiến cô rơi vào trạng thái bối rối, sự tự tin tan vỡ, trái tim cô ngày càng chìm sâu hơn theo từng khoảnh khắc trôi qua.

  • The sudden and unexpected twist in the plot left her reeling in discomposure, her mind struggling to make sense of the new revelation, her heart racing with confusion.

    Sự thay đổi đột ngột và bất ngờ trong cốt truyện khiến cô choáng váng vì bối rối, tâm trí cô phải vật lộn để hiểu được sự thật mới này, trái tim cô đập loạn xạ vì bối rối.

  • The news of her husband's infidelity left her in a state of discomposure, her mind reeling with conflicting emotions, her heart struggling to reconcile the new reality.

    Tin tức về sự không chung thủy của chồng khiến cô rơi vào trạng thái bối rối, tâm trí cô quay cuồng với những cảm xúc mâu thuẫn, trái tim cô đấu tranh để chấp nhận thực tế mới.

  • The sudden realization of his imminent death left him in a state of discomposure, his mind overwhelmed with a sense of mortality, his heart grappling with the bitter sweetness of time.

    Việc đột ngột nhận ra cái chết sắp xảy ra của mình khiến ông rơi vào trạng thái bất an, tâm trí tràn ngập cảm giác về cái chết, trái tim vật lộn với vị ngọt đắng của thời gian.