Định nghĩa của từ disbelievingly

disbelievinglyadverb

không thể tin được

/ˌdɪsbɪˈliːvɪŋli//ˌdɪsbɪˈliːvɪŋli/

Từ "disbelievingly" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "dis-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với") với động từ "believe" (có nghĩa là "chấp nhận là đúng") và trạng từ kết thúc bằng "-ly". Tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, nó thường được sử dụng để phủ định hoặc đảo ngược nghĩa của các từ khác, giống như cách sử dụng tiếng Anh hiện đại của nó. Động từ "believe" cũng có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gel heavydan" (có nghĩa là "giữ chặt"). Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của nó đã phát triển, với nhiều phương ngữ và ảnh hưởng khác nhau định hình nên hình thức hiện đại của nó. Sự kết hợp của những từ này, "dis-" và "believe", để tạo ra từ "disbelievingly" có thể được coi là một cách để diễn đạt cảm giác không tin hoặc nghi ngờ vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần là thiếu niềm tin. Trạng từ kết thúc "-ly" thêm cảm giác cường độ hoặc nhấn mạnh vào từ, khiến nó trở thành một lựa chọn mang tính mô tả và mạnh mẽ cho những người viết đang cố gắng truyền tải phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đối với một tình huống hoặc sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • As the scientist presented the evidence, the audience stared at him disbelievingly.

    Khi nhà khoa học trình bày bằng chứng, khán giả nhìn ông chằm chằm với vẻ không tin.

  • Sarah couldn't believe her ears when she heard the accused confess to the crime disbelievingly.

    Sarah không thể tin vào tai mình khi nghe bị cáo thú nhận tội ác một cách khó tin.

  • The waiter struggled to hide his disbelieving expression as the customer requested a side of steak tartare.

    Người phục vụ cố gắng che giấu vẻ mặt không tin của mình khi khách hàng yêu cầu một phần thịt bò tartare.

  • The witness shook her head disbelievingly as she recounted the events of the evening.

    Nhân chứng lắc đầu không tin khi kể lại sự việc xảy ra vào buổi tối hôm đó.

  • The detective's facial expression betrayed his disbelief as the criminal explained his motives.

    Biểu cảm trên khuôn mặt của thám tử cho thấy anh không tin vào lời tên tội phạm giải thích động cơ của hắn.

  • Satisfied with his job well done, Mark's boss stared at him disbelievingly, looking for any sign of deception.

    Hài lòng vì công việc đã hoàn thành tốt, sếp của Mark nhìn anh với vẻ không tin, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu lừa dối nào.

  • Disbelievingly, Maya watched as her brother won first place in the science fair.

    Maya không thể tin nổi khi chứng kiến ​​anh trai mình giành giải nhất tại hội chợ khoa học.

  • The audience gasped, disbelievingly, as the magician produced a bouquet of flowers from an empty box.

    Khán giả há hốc mồm không tin nổi khi thấy ảo thuật gia lấy ra một bó hoa từ một chiếc hộp rỗng.

  • The teacher raised an eyebrow disbelievingly as the student claimed to have completed the homework.

    Cô giáo nhướn mày tỏ vẻ không tin khi thấy học sinh khẳng định đã hoàn thành bài tập về nhà.

  • The patient looked at the doctor, disbelievingly, as he explained the diagnosis.

    Bệnh nhân nhìn bác sĩ với vẻ không tin khi ông giải thích chẩn đoán.