phó từ
hoài nghi, ngờ vực
không thể tin được
/ɪnˈkredʒələsli//ɪnˈkredʒələsli/Từ "incredulously" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "incredulus est", nghĩa đen là "anh ta không tin". Trong tiếng Latin cổ điển, động từ "credere" có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin tưởng", và dạng phủ định của nó là "non credere". Hậu tố "-ulus" là một kết thúc nhỏ hoặc mang tính miệt thị, nhấn mạnh cảm giác nhỏ bé hoặc tầm thường. Từ tiếng Anh "incredulously" đến với tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, vì người Pháp đã tiếp thu từ tiếng Latin và thêm đuôi "-ement". Từ này xuất hiện trong Từ điển tiếng Anh trung đại vào cuối những năm 1300 và có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "có nghi ngờ". Đến những năm 1400, nghĩa của nó đã chuyển sang "incredulously," ngụ ý sự hoài nghi hoặc không thể tin được. Tiền tố "in-" trong "incredulously" có nghĩa là "không", bổ sung thêm nghĩa đối lập cho từ gốc "credulus". Do đó, "incredulous" biểu thị trạng thái không tin hoặc không bị thuyết phục, trong khi "credulous" ngụ ý là cả tin hoặc quá tin tưởng. Về bản chất, "incredulously" nhấn mạnh phản ứng mạnh mẽ và thường hoài nghi về sự không tin hoặc sốc khi phản ứng với một sự kiện hoặc tuyên bố.
phó từ
hoài nghi, ngờ vực
Khán giả theo dõi nhà ảo thuật làm con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ, nhưng tất cả đều tỏ vẻ không tin khi thấy anh ta từ đâu đó biến ra một con voi sống.
Khi người dẫn chương trình thông báo rằng chương trình còn kéo dài thêm ba giờ nữa, người hâm mộ cùng nhau thở phào nhẹ nhõm và nhìn chằm chằm vào màn hình một cách không tin nổi.
Khi nhà phát triển ứng dụng hứa rằng ứng dụng sẽ sửa mọi lỗi và mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng, người dùng nhìn chằm chằm vào màn hình một cách khó tin, tự hỏi làm sao những lời hứa như vậy có thể trở thành hiện thực.
Khi vận động viên này tuyên bố rằng anh sẽ phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0m, các đối thủ và người hâm mộ đã lắng nghe trong sự hoài nghi, nghi ngờ về tuyên bố táo bạo như vậy.
Khi ca sĩ hát đến nốt cao nhất của bài hát, khán giả đã vô cùng kinh ngạc và khó tin, không thể tin vào sức mạnh giọng hát của cô.
Khi tác giả tuyên bố rằng tiểu thuyết của ông hoàn toàn là sáng tác riêng và chưa từng được viết trước đây, cộng đồng văn học đã nhìn ông với ánh mắt khó tin, ngờ vực trước lời khẳng định hoang đường của ông.
Khi chính trị gia này đưa ra một tuyên bố vô lý nữa, các nhà báo trong phòng nhìn nhau đầy hoài nghi, không thể tin được mức độ gian dối đến mức nào.
Khi bác sĩ thú y thông báo rằng chú chó sẽ cần một cuộc phẫu thuật lớn để sống sót, chủ của chú chó nhìn anh ta với vẻ không tin, không biết phải tiến hành biện pháp quyết liệt như vậy như thế nào.
Khi đầu bếp giải thích về công sức bỏ ra, nguyên liệu chất lượng và kỹ năng đặc biệt cần có để làm ra món ăn này, thực khách nhìn anh ta với vẻ hoài nghi, thắc mắc về mức giá cao và tự hỏi liệu có xứng đáng không.
Khi người quản lý thông báo rằng công ty sẽ đóng cửa do khó khăn về tài chính, tất cả nhân viên đều nhìn ông ta với vẻ không tin, cảm thấy như thể họ đang mắc kẹt trong một cơn ác mộng.