Định nghĩa của từ unconvincingly

unconvincinglyadverb

không thuyết phục

/ˌʌnkənˈvɪnsɪŋli//ˌʌnkənˈvɪnsɪŋli/

Từ "unconvincingly" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "convincere" có nghĩa là "thuyết phục". Từ "convinced" hoặc "convince" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra phủ định "unconvincingly". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả hành động bác bỏ hoặc bác bỏ lập luận hoặc tuyên bố của ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc mô tả cách ai đó trình bày lập luận hoặc trường hợp của họ, ngụ ý thiếu sức thuyết phục hoặc hiệu quả. Trong tiếng Anh hiện đại, "unconvincingly" thường được dùng để mô tả nỗ lực thuyết phục hoặc làm người khác tin tưởng của ai đó, nhưng nỗ lực đó không thành công hoặc bị hoài nghi. Từ này cũng có thể được dùng để mô tả tình huống hoặc bài thuyết trình thiếu bằng chứng hợp lý hoặc thuyết phục.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unconvincing

namespace
Ví dụ:
  • The actor delivered his lines unconvincingly during the dramatic scene, causing the audience to lose interest.

    Nam diễn viên đã truyền tải lời thoại của mình một cách không thuyết phục trong cảnh quay kịch tính, khiến khán giả mất hứng thú.

  • She tried to convince us that her soup recipe was award-winning, but her story and presentation fell unconvincingly flat.

    Cô ấy đã cố thuyết phục chúng tôi rằng công thức nấu súp của cô ấy đã giành giải thưởng, nhưng câu chuyện và cách trình bày của cô ấy không thuyết phục chút nào.

  • The witness's testimony appeared unconvincingly rehearsed, making the jurors doubt their credibility.

    Lời khai của nhân chứng có vẻ như được tập dượt một cách không thuyết phục, khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ về độ tin cậy của lời khai.

  • The salesperson's pitch seemed unconvincingly forced, causing the potential customer to become skeptical.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng có vẻ gượng ép và không thuyết phục, khiến khách hàng tiềm năng trở nên nghi ngờ.

  • The magician's sleight of hand seemed unconvincingly contrived, leading the audience to doubt the authenticity of the trick.

    Trò ảo thuật của nhà ảo thuật có vẻ không thuyết phục, khiến khán giả nghi ngờ tính xác thực của trò ảo thuật.

  • The politician's apology sounded unconvincingly insincere, making the public question his genuine remorse.

    Lời xin lỗi của chính trị gia này nghe có vẻ không thuyết phục và thiếu chân thành, khiến công chúng nghi ngờ về sự hối hận thực sự của ông.

  • The scientist presented his hypothesis in an unconvincingly confusing manner, leading his audience to struggle to understand his claims.

    Nhà khoa học đã trình bày giả thuyết của mình theo cách khó hiểu và không thuyết phục, khiến khán giả phải vật lộn để hiểu được tuyên bố của ông.

  • The chef's dish appeared unconvincingly bland, making the food critic ask for a substitution.

    Món ăn của đầu bếp có vẻ nhạt nhẽo đến mức không thuyết phục, khiến nhà phê bình ẩm thực phải yêu cầu thay thế.

  • The athlete's performance seemed unconvincingly lackluster, causing his team to worry that he might be injured.

    Màn trình diễn của vận động viên này có vẻ kém thuyết phục, khiến đội của anh lo lắng rằng anh có thể bị thương.

  • The teacher's lecture felt unconvincing and disorganized, leaving the students feeling lost and bored.

    Bài giảng của giáo viên không thuyết phục và thiếu tổ chức, khiến học sinh cảm thấy lạc lõng và buồn chán.