Định nghĩa của từ disassociate

disassociateverb

tách rời

/ˌdɪsəˈsəʊsieɪt//ˌdɪsəˈsəʊsieɪt/

Từ "disassociate" xuất phát từ tiền tố tiếng Latin "dis-", nghĩa là "apart" hoặc "not", và động từ "associare", nghĩa là "liên kết". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả hành động tách mình khỏi một cái gì đó hoặc một ai đó. Sau đó, nó mang một ý nghĩa tâm lý hơn, ám chỉ quá trình tách mình khỏi thực tế hoặc cảm xúc của chính mình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(: from) phân ra, tách ra

meaning(hoá học) phân tích, phân ly

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing a traumatic event, Emily found it difficult to disassociate herself from the memories and emotions associated with it.

    Sau khi trải qua một sự kiện đau thương, Emily thấy khó có thể tách mình ra khỏi những ký ức và cảm xúc liên quan đến nó.

  • In order to cope with the intense anxiety of giving a presentation, John learned how to disassociate himself from the situation, allowing him to remain calm and focused.

    Để đối phó với sự lo lắng tột độ khi thuyết trình, John đã học cách tách mình khỏi tình huống, cho phép anh ấy giữ được bình tĩnh và tập trung.

  • During a medical procedure, many patients report disassociating from their bodies, feeling detached from the sensations and pain being inflicted.

    Trong quá trình điều trị y khoa, nhiều bệnh nhân cho biết họ cảm thấy tách biệt khỏi cơ thể, không còn nhận thấy những cảm giác và cơn đau đang diễn ra.

  • In some cases of dissociative disorders, a person may disassociate so completely that they experience amnesia or blackouts.

    Trong một số trường hợp mắc chứng rối loạn phân ly, một người có thể tách biệt hoàn toàn đến mức bị mất trí nhớ hoặc ngất xỉu.

  • Some survivors of abuse or violence may disassociate in order to protect themselves from the overwhelming emotions and memories associated with their experiences.

    Một số người sống sót sau lạm dụng hoặc bạo lực có thể tách mình ra để bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc và ký ức choáng ngợp liên quan đến trải nghiệm của họ.

  • As a child, Sarah sometimes disassociated from her surroundings, feeling as though she didn't quite belong in her own life.

    Khi còn nhỏ, Sarah đôi khi tách biệt khỏi môi trường xung quanh, cảm thấy như thể cô không thực sự thuộc về cuộc sống của chính mình.

  • In some cases, individuals living with chronic pain may disassociate themselves from the sensation, allowing them to carry on with daily activities.

    Trong một số trường hợp, những người mắc chứng đau mãn tính có thể thoát khỏi cảm giác đau, cho phép họ tiếp tục các hoạt động hàng ngày.

  • During a period of deep mourning, Sarah found it easy to disassociate herself from her grief, pushing her emotions aside in order to function.

    Trong thời gian đau buồn sâu sắc, Sarah thấy dễ dàng tách mình khỏi nỗi đau buồn, gạt cảm xúc sang một bên để có thể hoạt động bình thường.

  • After months of intense stress, John found himself disassociating from his daily routine, unable to connect with his work and relationships.

    Sau nhiều tháng căng thẳng, John thấy mình không còn kết nối được với công việc và các mối quan hệ.

  • During a highly stressful situation, some individuals may disassociate as a way to maintain mental health, distancing themselves temporarily in order to focus on survival.

    Trong tình huống căng thẳng cao độ, một số cá nhân có thể tách mình ra như một cách để duy trì sức khỏe tinh thần, tạm thời xa lánh mọi người để tập trung vào việc sinh tồn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches