- "At dinner time, our family sits down together to enjoy a delicious meal and catch up on our day."
"Vào giờ ăn tối, gia đình tôi ngồi lại với nhau để thưởng thức bữa ăn ngon và kể lại mọi chuyện trong ngày."
- "The restaurant was packed during dinner time, making it hard to find a table."
"Nhà hàng đông nghẹt vào giờ ăn tối, khiến việc tìm bàn trở nên khó khăn."
- "Parents should ensure their children eat a balanced meal during dinner time to promote healthy eating habits."
"Cha mẹ nên đảm bảo con mình ăn một bữa ăn cân bằng vào bữa tối để hình thành thói quen ăn uống lành mạnh."
- "The chef suggested ordering our entrees during dinner time to avoid the long wait for food."
"Đầu bếp gợi ý chúng tôi nên gọi món chính vào giờ ăn tối để tránh phải chờ đợi lâu."
- "The dinner time clock in my kitchen helps me keep track of the time and ensures that my food is served hot."
"Đồng hồ báo giờ ăn tối trong bếp giúp tôi theo dõi thời gian và đảm bảo đồ ăn được phục vụ nóng hổi."
- "During dinner time, the sound of silverware clicking and plates clattering filled the air as we enjoyed our meals."
"Vào giờ ăn tối, tiếng dao nĩa va chạm vào nhau và tiếng đĩa va chạm vang vọng khắp không gian khi chúng tôi thưởng thức bữa ăn."
- "Our dinner time routine includes washing our hands before eating, a tradition that instills good hygiene habits."
"Thói quen ăn tối của chúng tôi bao gồm rửa tay trước khi ăn, một truyền thống hình thành thói quen vệ sinh tốt."
- "Join us for dinner time stories around the campfire. The festival features an evening full of enthralling tales and thrilling experiences."
"Hãy cùng chúng tôi lắng nghe những câu chuyện vào giờ ăn tối quanh đống lửa trại. Lễ hội có một buổi tối đầy những câu chuyện hấp dẫn và những trải nghiệm ly kỳ."
- "The restaurant closes early, so make a reservation in advance for dinner time to ensure availability."
"Nhà hàng đóng cửa sớm, vì vậy hãy đặt chỗ trước cho bữa tối để đảm bảo còn chỗ."
- "The dinner time buffet had an array of dishes to choose from, making it difficult to decide what to eat."
"Tiệc tối tự chọn có rất nhiều món ăn để lựa chọn, khiến chúng tôi khó quyết định nên ăn gì."