Định nghĩa của từ tangent

tangentnoun

đường tiếp tuyến

/ˈtændʒənt//ˈtændʒənt/

Từ "tangent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, cụm từ "tangens" có nghĩa là "touching" hoặc "concerning". Cụm từ này bắt nguồn từ động từ "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "đặt tay lên". Trong toán học, thuật ngữ "tangent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả đường thẳng chỉ chạm vào một đường cong tại một điểm duy nhất. Khái niệm này được đặc trưng bởi thực tế là đường thẳng không nằm bên trong đường cong, mà chỉ chạm vào đường cong tại một điểm đó. Theo thời gian, từ "tangent" đã mang một ý nghĩa rộng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, ám chỉ một chủ đề có liên quan chặt chẽ hoặc phù hợp với một chủ đề cụ thể. Ví dụ, một câu hỏi có thể là một tiếp tuyến của một chủ đề chính, nghĩa là đó là một vấn đề liên quan nhưng thứ yếu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến

exampletangent bundle: chùm tiếp tuyến

exampletangent circles: vòng tiếp xúc

type danh từ

meaning(toán học) đường tiếp tuyến

exampletangent bundle: chùm tiếp tuyến

exampletangent circles: vòng tiếp xúc

meaningtang

meaningđi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

namespace

a straight line that touches the outside of a curve but does not cross it

một đường thẳng chạm vào bên ngoài của một đường cong nhưng không cắt nó

Ví dụ:
  • The cart track branches off at a tangent.

    Đường ray xe ngựa rẽ nhánh theo một đường tiếp tuyến.

  • In mathematics, the tangent line to a curve at a specific point is the straight line that touches the curve at that point but does not intersect it again at any other point - for example, the tangent to the curve y = x^2 at the point (2, 4is the line y = 8x - 16.

    Trong toán học, tiếp tuyến của một đường cong tại một điểm cụ thể là đường thẳng chạm vào đường cong tại điểm đó nhưng không cắt đường cong đó lần nữa tại bất kỳ điểm nào khác - ví dụ, tiếp tuyến của đường cong y = x^2 tại điểm (2, 4 là đường thẳng y = 8x - 16.

  • The automobile driver's tangent to the curve was a bit too wide and caused him to miss the turn entirely.

    Tiếp tuyến của người lái ô tô với khúc cua hơi rộng và khiến anh ta hoàn toàn bỏ lỡ khúc cua.

  • The skateboarder executed a tricky manoeuvre, carving a tight tangent to the corner.

    Người trượt ván đã thực hiện một động tác khó khăn, tạo một đường tiếp tuyến hẹp với góc ván.

  • In physics, the principle of the tangent helps scientists to calculate the forces acting on a moving object as it changes direction.

    Trong vật lý, nguyên lý tiếp tuyến giúp các nhà khoa học tính toán các lực tác dụng lên một vật thể chuyển động khi nó thay đổi hướng.

the ratio of the length of the side opposite an angle in a right-angled triangle to the length of the side next to it

tỉ số giữa độ dài cạnh đối diện với một góc trong tam giác vuông với độ dài cạnh kề với nó

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

fly/go off at a tangent
(informal)to suddenly start saying or doing something that does not seem to be connected to what has gone before
  • He never sticks to the point but keeps going off at a tangent.
  • Laura’s mind went off at a tangent.