Định nghĩa của từ dig in

dig inphrasal verb

đào sâu

////

Cụm từ "dig in" thường được dùng để khuyến khích mọi người bắt đầu ăn trong bữa ăn hoặc chuẩn bị cho một tình huống khó khăn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Chiến tranh thế giới thứ nhất, trong thời gian đó, những người lính sẽ đào chiến hào như một phần trong thói quen hàng ngày của họ. Khi đến giờ ăn, những người lính sẽ đặt dụng cụ đào xuống và tụ tập lại để ăn. Cụm từ "dig in" ra đời để thúc đẩy những người lính đói bắt đầu ăn và để chỉ ra rằng đã đến lúc thưởng thức bữa ăn khó khăn của họ. Sau đó, cách diễn đạt này cũng trở nên phổ biến trong số những người lính trong Chiến tranh thế giới thứ hai và sau đó lan rộng sang cách sử dụng của dân thường. Ngày nay, "dig in" thường được sử dụng như một cách thay thế ít trang trọng hơn cho "bon appétit" hoặc "chúc bạn ngon miệng!" trong nhiều tình huống khác nhau, từ các buổi dã ngoại đến các bài tập xây dựng nhóm.

namespace

used to tell somebody to start to eat

dùng để bảo ai đó bắt đầu ăn

Ví dụ:
  • Help yourselves, everybody! Dig in!

    Mọi người hãy tự giúp mình nhé! Hãy ăn nào!

to deal with a difficult situation or wait patiently

để đối phó với một tình huống khó khăn hoặc kiên nhẫn chờ đợi

Ví dụ:
  • There is nothing we can do except dig in and wait.

    Chúng ta không thể làm gì khác ngoài việc đào sâu và chờ đợi.