Định nghĩa của từ digs

digsnoun

đào

/dɪɡz//dɪɡz/

Từ "digs" có nguồn gốc rất thú vị! Đây là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong giới sinh viên đại học Anh. Từ "digs" là viết tắt của "digging", có nghĩa là "nơi trọ" hoặc "nơi ở". Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới trẻ như một cách nói thông tục để chỉ nhà của một người hoặc nơi họ sinh sống. Theo thời gian, "digs" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như ám chỉ sở thích âm nhạc, quần áo hoặc thậm chí là cảm xúc chung của một người. Ví dụ: "Those digs are right out of the 80s!" hoặc "Sở thích âm nhạc của bạn thực sự đào sâu!" Từ "digs" vẫn luôn được ưa chuộng và bạn vẫn có thể nghe thấy nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả phong cách, sở thích hoặc cách sắp xếp chỗ ở của một người.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều

meaning(từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)

namespace
Ví dụ:
  • Janine's office isn't just a place to work; she absolutely digs it with its sleek design and wall-to-wall windows overlooking the city skyline.

    Văn phòng của Janine không chỉ là nơi để làm việc; cô thực sự thích nó với thiết kế đẹp mắt và những ô cửa sổ trải dài nhìn ra đường chân trời của thành phố.

  • My cousin, who loves all things retro, really digs the décor of the new vintage-themed restaurant downtown.

    Anh họ tôi, người yêu thích mọi thứ mang phong cách cổ điển, thực sự thích phong cách trang trí của nhà hàng theo chủ đề cổ điển mới ở trung tâm thành phố.

  • The lead singer of my favorite band really digs their current tour. He's been Instagramming pictures of every city they've played in and can't stop raving about the crowds.

    Ca sĩ chính của ban nhạc tôi yêu thích thực sự thích chuyến lưu diễn hiện tại của họ. Anh ấy đã đăng ảnh lên Instagram về mọi thành phố mà họ đã biểu diễn và không ngừng khen ngợi đám đông.

  • My friend Jake digs skateboarding and spends all his free time cruising around the city on his board.

    Bạn tôi Jake rất thích trượt ván và dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi để lướt ván khắp thành phố.

  • After sampling a few different types of coffee at the local roastery, my coffee-obsessed sister digs their hazelnut blend and now orders it as her go-to drink whenever she stops by.

    Sau khi nếm thử một vài loại cà phê khác nhau tại lò rang xay địa phương, chị gái tôi, người nghiện cà phê, rất thích loại cà phê pha trộn hương hạt phỉ của họ và bây giờ luôn gọi đây là thức uống yêu thích của mình mỗi khi ghé qua.

  • The comedian's new stand-up special is really digging audiences at the moment.

    Chương trình hài độc thoại mới của nghệ sĩ hài này hiện đang thực sự thu hút khán giả.

  • My colleague Maria digs weightlifting and has been showing off her muscles at the office ever since she started her training regimen.

    Đồng nghiệp của tôi, Maria, rất thích cử tạ và đã khoe cơ bắp ở văn phòng kể từ khi cô ấy bắt đầu chế độ tập luyện của mình.

  • The up-and-coming indie band that I saw perform last night really digs their unique blend of acoustic and electronic music.

    Ban nhạc indie mới nổi mà tôi đã xem biểu diễn tối qua thực sự thích sự kết hợp độc đáo giữa nhạc acoustic và nhạc điện tử của họ.

  • My sister's dog, Max, just had puppies and my sister seriously digs being a new mom again.

    Chó của chị gái tôi, Max, vừa mới sinh chó con và chị gái tôi thực sự rất háo hức được làm mẹ lần nữa.

  • Samantha completely digs the laid-back lifestyle of the beach town where she spends her sumbers.

    Samantha hoàn toàn thích lối sống nhàn nhã của thị trấn bãi biển nơi cô dành thời gian nghỉ hè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches