Định nghĩa của từ dug

dugverb

đào

/dʌɡ//dʌɡ/

Từ "dug" là thì quá khứ và phân từ quá khứ của động từ "dig". Từ này có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dyccan", có nghĩa là "đào". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "dūkan", cũng có nghĩa là "đào". Từ "dug" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với ý nghĩa vẫn nhất quán trong suốt quá trình. Việc sử dụng từ này trong nhiều cụm từ như "dug in" và "dug up" phản ánh mối liên hệ của nó với việc đào bới và khám phá mọi thứ.

Tóm Tắt

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig

type danh từ

meaningvú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)

namespace
Ví dụ:
  • The archaeologist carefully dug through the layers of dirt to uncover the ancient artifact.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận đào sâu qua các lớp đất để tìm thấy hiện vật cổ đại.

  • After hours of back-breaking labor, the miners finally dug the precious ore out of the mountain.

    Sau nhiều giờ làm việc vất vả, cuối cùng những người thợ mỏ đã đào được quặng quý ra khỏi núi.

  • The dog happily dug a hole in the backyard, eager to bury his toy.

    Chú chó vui vẻ đào một cái hố ở sân sau, háo hức muốn chôn đồ chơi của mình.

  • The gardener expertly dug the bulbs into the soil, preparing them for a beautiful spring bloom.

    Người làm vườn khéo léo đào củ hoa xuống đất, chuẩn bị cho mùa xuân nở hoa tuyệt đẹp.

  • The children joyfully dug sandcastles on the beach, creating their own mini-worlds.

    Trẻ em vui vẻ đào lâu đài cát trên bãi biển, tạo ra thế giới nhỏ của riêng mình.

  • The builders dug the foundation for the new skyscraper, laying a solid base for the towering structure.

    Những người xây dựng đã đào móng cho tòa nhà chọc trời mới, tạo nền móng vững chắc cho công trình cao chót vót này.

  • The archaeologist discovered remnants of an old tree that had been dug up by ancient inhabitants.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra tàn tích của một cây cổ thụ đã bị cư dân thời xưa đào lên.

  • The farmer diligently dug irrigation trenches to provide water for his crops.

    Người nông dân cần mẫn đào mương tưới tiêu để cung cấp nước cho cây trồng của mình.

  • The skilled handyman dug into the rotting floorboards, repairing the structural damage with ease.

    Người thợ lành nghề đã đào sâu vào sàn gỗ mục nát, sửa chữa những hư hỏng về kết cấu một cách dễ dàng.

  • The excavator expertly dug up the fallen tree, clearing the road for oncoming traffic.

    Người đào đất đã đào cây đổ một cách thành thạo, dọn đường cho xe cộ đi tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches