Định nghĩa của từ diapason

diapasonnoun

âm thoa

/ˌdaɪəˈpeɪzən//ˌdaɪəˈpeɪzən/

Từ "diapason" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, "διάπασον" (diapason) có nghĩa là "xuyên qua toàn bộ" hoặc "xuyên qua tất cả". Nó ám chỉ toàn bộ phạm vi của một thang âm hoặc phạm vi của một nhạc cụ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Ý là "diapasono", và sau đó vào tiếng Latin là "diapasonium". Trong tiếng Anh, lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả toàn bộ phạm vi giọng hát của ca sĩ hoặc một nhạc cụ. Ngày nay, "diapason" thường được sử dụng theo nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ nốt nhạc đầy đủ và cộng hưởng nhất của một nhạc cụ, đặc biệt là trong nhạc organ. Nó cũng có thể mô tả một thước đo của toàn bộ phạm vi của một âm thanh hoặc một bản nhạc bao gồm nhiều động lực và màu sắc âm sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) tầm âm

meaning(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu

meaningtầm, phạm vi, trình độ, giới hạn

namespace
Ví dụ:
  • The concert hall's acoustics were designed to provide a perfect diapason, ensuring that every note could be heard distinctly throughout the space.

    Hệ thống âm học của phòng hòa nhạc được thiết kế để mang lại âm vực hoàn hảo, đảm bảo mọi nốt nhạc đều có thể được nghe rõ ràng trong toàn bộ không gian.

  • The soprano's voice soared through the chorus, filing the room with a rich diapason that resonated with the audience long after the song ended.

    Giọng nữ cao vút lên trong phần điệp khúc, lấp đầy căn phòng bằng âm sắc phong phú và đọng lại trong lòng khán giả rất lâu sau khi bài hát kết thúc.

  • The guitar's strings stretched taut, producing a vibrant diapason that filled the room with a melodic hum.

    Dây đàn guitar căng ra, tạo ra âm thanh sống động, tràn ngập căn phòng với giai điệu du dương.

  • The choir's harmonies blended together in perfect harmony, creating a captivating diapason that echoed throughout the church.

    Những giai điệu của ca đoàn hòa quyện với nhau một cách hoàn hảo, tạo nên một giai điệu quyến rũ vang vọng khắp nhà thờ.

  • The symphony bassoonist's deep, resonant tones reverberated with a powerful diapason that radiated around the concert venue.

    Âm thanh sâu lắng, vang dội của nghệ sĩ chơi kèn bassoon giao hưởng vang vọng cùng âm giai mạnh mẽ lan tỏa khắp địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • The piano's keys creaked as the pianist's fingers danced over them, producing a lilting diapason that reminded the audience of a beautiful, gentle breeze blowing through the woods.

    Những phím đàn piano kêu cót két khi những ngón tay của nghệ sĩ piano nhảy múa trên phím đàn, tạo nên giai điệu du dương gợi cho khán giả nhớ đến làn gió nhẹ nhàng, tươi đẹp thổi qua khu rừng.

  • The church organ's pipes whistled and roared, filling the space with a mighty diapason that overwhelmed the insignificant human voice.

    Tiếng ống đàn organ của nhà thờ huýt sáo và gầm rú, lấp đầy không gian bằng một âm giai mạnh mẽ lấn át giọng nói tầm thường của con người.

  • The flautist's breath fluttered over the wooden flute, generating a serene diapason that pulled the listener into an ethereal realm.

    Hơi thở của người thổi sáo rung rinh trên cây sáo gỗ, tạo nên một âm hưởng thanh bình kéo người nghe vào cõi siêu nhiên.

  • The theremin hummed with a haunting diapason, sounding otherworldly and hauntingly beautiful at once.

    Chiếc đàn theremin ngân nga với âm vực ma quái, nghe vừa siêu thực vừa đẹp đến ám ảnh.

  • The cello's lengthy strings plucked out a series of deep, resonant notes, creating a profound diapason that lingered in the air like an unforgettable and rarefied memory.

    Những sợi dây đàn cello dài tạo ra một loạt nốt nhạc sâu lắng, vang vọng, tạo nên một âm giai sâu lắng, ngân vang trong không khí như một ký ức khó quên và quý giá.