Định nghĩa của từ diabolically

diabolicallyadverb

một cách quỷ quái

/ˌdaɪəˈbɒlɪkli//ˌdaɪəˈbɑːlɪkli/

Từ "diabolically" có nguồn gốc từ tiếng Latin và ám chỉ điều gì đó độc ác, xấu xa hoặc ma quỷ. Bản thân thuật ngữ "diabolical" bắt nguồn từ tiếng Latin "diabolus", có nghĩa là "slanderer" hoặc "kẻ buộc tội", được dùng để mô tả ma quỷ. Từ "diabolically" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả điều gì đó được thực hiện theo cách độc ác hoặc xấu xa, thường có chút thông minh hoặc xảo quyệt. Trong tiếng Anh hiện đại, "diabolically" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc kế hoạch được coi là thông minh, độc ác hoặc xấu xa, thường theo giọng điệu hài hước.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningquỷ quái tinh ma, ranh mãnh

namespace
Ví dụ:
  • The thief diabolically planned the perfect heist, complete with intricate details and a flawless execution.

    Tên trộm đã lên kế hoạch một vụ trộm hoàn hảo, với đầy đủ chi tiết phức tạp và thực hiện một cách hoàn hảo.

  • The villain diabolically cackled as he revealed his dastardly plan to take over the city.

    Kẻ phản diện cười khúc khích một cách độc ác khi tiết lộ kế hoạch đê hèn của mình là chiếm lấy thành phố.

  • The teacher diabolically set a final exam that seemed impossible to pass.

    Thầy giáo đã ra một bài kiểm tra cuối kỳ một cách tàn ác mà dường như không thể vượt qua.

  • The spy diabolically gathered intelligence on the enemy, carefully avoiding detection.

    Điệp viên đã thu thập thông tin tình báo về kẻ thù một cách tinh vi, cẩn thận tránh bị phát hiện.

  • The doctor diabolically manipulated the patient's emotions in order to get a better diagnosis.

    Bác sĩ đã dùng thủ đoạn quỷ quyệt để thao túng cảm xúc của bệnh nhân nhằm đưa ra chẩn đoán tốt hơn.

  • The chef diabolically concocted a dish that was both delicious and dangerous, leaving diners with a surprising twist.

    Người đầu bếp đã khéo léo chế biến ra một món ăn vừa ngon vừa nguy hiểm, khiến thực khách phải kinh ngạc.

  • The technician diabolically hacked into the network, stealing crucial data and leaving the system vulnerable.

    Kỹ thuật viên đã hack vào mạng một cách tàn ác, đánh cắp dữ liệu quan trọng và khiến hệ thống trở nên dễ bị tấn công.

  • The hacker diabolically infiltrated the bank's system, leaving the authorities helpless and mystified.

    Tin tặc đã xâm nhập vào hệ thống ngân hàng một cách tàn ác, khiến các nhà chức trách bất lực và bối rối.

  • The scientist diabolically leaked information about his competitor's research, throwing the entire field into chaos.

    Nhà khoa học này đã vô tình tiết lộ thông tin về nghiên cứu của đối thủ cạnh tranh, khiến toàn bộ lĩnh vực này rơi vào hỗn loạn.

  • The detective diabolically assembled the clues, ultimately solving the case that had stumped the entire department.

    Vị thám tử đã khéo léo tập hợp các manh mối, cuối cùng đã giải quyết được vụ án đã làm đau đầu toàn bộ sở cảnh sát.