Định nghĩa của từ detrimentally

detrimentallyadverb

có hại

/ˌdetrɪˈmentəli//ˌdetrɪˈmentəli/

Từ "detrimentally" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh "detriment" và hậu tố "-ally". Bản thân "Detriment" bắt nguồn từ tiếng Latin "detrimentum", có nghĩa là "harm" hoặc "damage", là sự kết hợp của "de" (từ) và "trimentum" (lợi nhuận). Vào thế kỷ 15, "detrimentally" nổi lên như một dạng trạng từ của "detriment", có nghĩa là "theo cách gây hại" hoặc "gây hại cho cái gì đó hoặc ai đó". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và triết học, khi nó được sử dụng để mô tả hậu quả tiêu cực của một hành động. Theo thời gian, từ này đã phát triển để được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, phê bình và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả bất kỳ kết quả tiêu cực hoặc tác động bất lợi nào.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbất lợi

namespace
Ví dụ:
  • Excessive screen time detrimentally affects children's cognitive development, as studies have shown a correlation between prolonged media exposure and decreased attention spans and reduced memory retention.

    Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều ảnh hưởng xấu đến sự phát triển nhận thức của trẻ em, vì các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa việc tiếp xúc lâu dài với phương tiện truyền thông và khả năng tập trung giảm cũng như khả năng ghi nhớ kém.

  • Smoking cigarettes detrimentally impacts one's health, increasing the risk of lung cancer, heart disease, and respiratory problems.

    Hút thuốc lá ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ ung thư phổi, bệnh tim và các vấn đề về hô hấp.

  • Consuming high levels of alcohol detrimentally affects an individual's judgment, as impaired decision-making skills can lead to poor choices, accidents, and dangerous behavior.

    Tiêu thụ nhiều rượu sẽ ảnh hưởng xấu đến khả năng phán đoán của một cá nhân, vì khả năng ra quyết định kém có thể dẫn đến những lựa chọn tồi, tai nạn và hành vi nguy hiểm.

  • Lack of sleep detrimentally impacts one's focus and productivity, as it can lead to grogginess, irritability, and difficulty concentrating throughout the day.

    Thiếu ngủ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tập trung và năng suất làm việc, vì nó có thể dẫn đến tình trạng uể oải, cáu kỉnh và khó tập trung trong suốt cả ngày.

  • Poor dietary habits detrimentally affect an individual's long-term health outcomes, such as obesity, high blood pressure, and chronic diseases.

    Thói quen ăn uống kém có ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe lâu dài của một cá nhân, chẳng hạn như béo phì, huyết áp cao và các bệnh mãn tính.

  • Negative social media use detrimentally affects mental health, as studies have shown links between excessive social media usage and increased rates of anxiety, depression, and low self-esteem.

    Việc sử dụng mạng xã hội tiêu cực ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần, vì các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và tỷ lệ lo âu, trầm cảm và lòng tự trọng thấp gia tăng.

  • Extended periods of sitting detrimentally affect physical health, as it can lead to increased risk of obesity, heart disease, and cancer.

    Ngồi lâu ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất vì có thể làm tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim và ung thư.

  • Exposure to secondhand smoke detrimentally affects the health of non-smokers, including children, pregnant women, and individuals with pre-existing conditions.

    Tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động ảnh hưởng có hại đến sức khỏe của những người không hút thuốc, bao gồm trẻ em, phụ nữ mang thai và những người có bệnh lý nền.

  • Exposure to pollution detrimentally affects the environment and human health, as it can contribute to air pollution, climate change, and respiratory and cardiovascular problems.

    Tiếp xúc với ô nhiễm ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người vì nó có thể góp phần gây ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu và các vấn đề về hô hấp và tim mạch.

  • Procrastination detrimentally affects productivity, as it can lead to missed deadlines, reduced quality of work, and increased stress levels.

    Sự trì hoãn ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất vì nó có thể dẫn đến việc trễ hạn, giảm chất lượng công việc và tăng mức độ căng thẳng.