Định nghĩa của từ detract from

detract fromphrasal verb

làm giảm bớt

////

Từ "detract from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó được hình thành bằng cách kết hợp hai gốc tiếng Latin – "trahens", có nghĩa là "kéo đi" và "ducere", có nghĩa là "lead" hoặc "hành vi". Từ tiếng Anh trung đại xuất phát từ sự kết hợp này là "trahten", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "lấy ít hơn". Từ này đã đi vào tiếng Pháp cổ là "traire", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "lấy đi". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này cuối cùng đã trở thành "traittre", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "làm giảm". Sau đó, nó phát triển thành "retraire" có nghĩa là "rút ra". Từ tiếng Anh, "detract", phát triển từ tiếng Anh trung đại "detrajen", đến lượt nó lại xuất phát từ tiếng Pháp cổ "retraire" với tiền tố "de-" được thêm vào để biểu thị "remove" hoặc "lấy đi". Nghĩa là, nghĩa gốc của "detract" là "lấy đi" hoặc "làm giảm". Thuật ngữ "detract from" được hình thành bằng cách kết hợp "detract" và "from". Đây là một giới từ cụm từ có nghĩa là "xa khỏi" hoặc "theo cách tiêu cực". Nói một cách đơn giản, từ "detract from" mô tả một hành động làm giảm, thu hẹp hoặc làm mất giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The constant noise from the nearby construction site detracts from the peaceful atmosphere of the community garden.

    Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng gần đó làm mất đi bầu không khí yên bình của khu vườn cộng đồng.

  • The harsh fluorescent lighting in the classroom detracts from the students' learning experience.

    Ánh sáng huỳnh quang gay gắt trong lớp học làm giảm trải nghiệm học tập của học sinh.

  • The poor sound quality of the band's performance detracted from the overall entertainment value of the concert.

    Chất lượng âm thanh kém của buổi biểu diễn của ban nhạc đã làm giảm giá trị giải trí chung của buổi hòa nhạc.

  • The cluttered and messy storefront detracts from the inviting and professional image that the business aims to portray.

    Mặt tiền cửa hàng lộn xộn và bừa bộn làm mất đi hình ảnh hấp dẫn và chuyên nghiệp mà doanh nghiệp muốn xây dựng.

  • The thick smog in the air detracts from the stunning views of the city skyline.

    Sương mù dày đặc trong không khí làm giảm đi tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.

  • The constant flow of distracting notifications on my smartphone detracts from my ability to concentrate on important tasks.

    Dòng thông báo liên tục trên điện thoại thông minh làm tôi mất tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng.

  • The challenging logistics of navigating through the crowded market detracted from the overall shopping experience.

    Khó khăn trong việc di chuyển qua khu chợ đông đúc đã làm giảm trải nghiệm mua sắm tổng thể.

  • The presence of graffiti on the building detracts from its aesthetic appeal and deters potential customers.

    Sự hiện diện của graffiti trên tòa nhà làm giảm tính thẩm mỹ của nó và ngăn cản khách hàng tiềm năng.

  • The unrelenting traffic congestion on the highway detracts from the smooth and efficient flow of commerce in the region.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông liên tục trên đường cao tốc làm giảm sự lưu thông thương mại thông suốt và hiệu quả trong khu vực.

  • The overwhelming scent of industrial chemicals in the air detracts from the natural beauty of the nearby park and picnic area.

    Mùi hóa chất công nghiệp nồng nặc trong không khí làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của công viên và khu dã ngoại gần đó.