Định nghĩa của từ determinism

determinismnoun

chủ nghĩa quyết định

/dɪˈtɜːmɪnɪzəm//dɪˈtɜːrmɪnɪzəm/

Từ "determinism" bắt nguồn từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "quyết định". Trong triết học, thuật ngữ "determinism" ám chỉ ý tưởng rằng mọi sự kiện, bao gồm cả quyết định và hành động của con người, đều là hậu quả tất yếu của các nguyên nhân trước đó và do đó được xác định trước. Thế giới quan này cho rằng mọi sự kiện, bao gồm cả hành vi của con người, đều là kết quả của các yếu tố bên ngoài và do đó phải chịu một chuỗi nguyên nhân và kết quả. Khái niệm quyết định luận đã được tranh luận và khám phá trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, khoa học, xã hội học và tâm lý học, với một số người cho rằng nó là cần thiết để hiểu thế giới một cách hợp lý, trong khi những người khác lại cho rằng nó bỏ qua ý chí tự do và trách nhiệm đạo đức của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết quyết định

typeDefault

meaningquyết định luận

meaninglocal d. (điều khiển học) quyết định luận địa phương

namespace
Ví dụ:
  • In the realm of scientific determinism, every event is believed to have a underlying causality that can be predicted and understood with sufficient knowledge and evidence.

    Trong lĩnh vực quyết định luận khoa học, mọi sự kiện đều được cho là có nguyên nhân tiềm ẩn có thể dự đoán và hiểu được với kiến ​​thức và bằng chứng đầy đủ.

  • The principles of quantum mechanics challenge traditional notions of causal determinism by suggesting that randomness and uncertainty are inherent properties of the universe at the subatomic level.

    Các nguyên lý của cơ học lượng tử thách thức các khái niệm truyền thống về thuyết quyết định nhân quả bằng cách cho rằng tính ngẫu nhiên và sự không chắc chắn là những đặc tính vốn có của vũ trụ ở cấp độ hạ nguyên tử.

  • The concept of historical determinism implies that major societal developments are predetermined by preceding circumstances and cannot be altered by other factors.

    Khái niệm về thuyết quyết định lịch sử ngụ ý rằng những diễn biến quan trọng của xã hội được xác định trước bởi những hoàn cảnh trước đó và không thể bị thay đổi bởi các yếu tố khác.

  • The advocates of psychological determinism argue that all human behaviors are shaped by innate biological predispositions, environmental influences, and past experiences.

    Những người ủng hộ thuyết quyết định tâm lý cho rằng mọi hành vi của con người đều được hình thành bởi khuynh hướng sinh học bẩm sinh, ảnh hưởng của môi trường và kinh nghiệm trong quá khứ.

  • The philosophers of metaphysical determinism assert that everything that happens is inevitable and part of an unchangeable cosmic order.

    Các nhà triết học theo thuyết tất định siêu hình khẳng định rằng mọi thứ xảy ra đều là tất yếu và là một phần của trật tự vũ trụ không thể thay đổi.

  • The proponents of methodological determinism in scientific inquiry assert that there are established methods and procedures that must be followed and cannot be compromised or deviated from.

    Những người ủng hộ thuyết quyết định luận phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học khẳng định rằng có những phương pháp và quy trình đã được thiết lập phải tuân theo và không thể thỏa hiệp hoặc thay đổi.

  • The sway of economic determinism suggests that economic systems dictate political and social developments rather than vice versa.

    Sự ảnh hưởng của thuyết quyết định kinh tế cho thấy rằng các hệ thống kinh tế quyết định sự phát triển chính trị và xã hội chứ không phải ngược lại.

  • The concept of theological determinism posits that an all-powerful deity predetermines every aspect of human lives and actions as part of an overarching divine plan.

    Khái niệm về thuyết quyết định thần học cho rằng một vị thần toàn năng đã định trước mọi khía cạnh của cuộc sống và hành động của con người như một phần của kế hoạch thiêng liêng bao trùm.

  • While some cognate fields of study explicitly embrace determinism, postmodernism, chaos theory, and certain other disciplines challenge the traditional notion of determinism by emphasizing fluidity, unpredictability, and indeterminacy.

    Trong khi một số lĩnh vực nghiên cứu liên quan rõ ràng chấp nhận thuyết tất định, thì chủ nghĩa hậu hiện đại, lý thuyết hỗn loạn và một số ngành học khác lại thách thức khái niệm thuyết tất định truyền thống bằng cách nhấn mạnh vào tính lưu động, tính không thể đoán trước và tính bất định.

  • Whether or not determinism exists in practice is a subject of ongoing debate and investigation, as the nature and scope of causes and effects remain a topic of philosophical, scientific, and moral inquiry.

    Có hay không sự tồn tại của thuyết tất định trong thực tế vẫn là chủ đề gây tranh cãi và điều tra, vì bản chất và phạm vi của nguyên nhân và kết quả vẫn là chủ đề nghiên cứu triết học, khoa học và đạo đức.