Định nghĩa của từ whipping cream

whipping creamnoun

kem tươi

/ˈwɪpɪŋ kriːm//ˈwɪpɪŋ kriːm/

Cụm từ "whipping cream" dùng để chỉ một loại sản phẩm từ sữa tươi giàu chất béo bơ và có kết cấu đặc, mịn. Thuật ngữ "whipping" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ quá trình đánh kem cho đến khi kem đặc lại và tạo thành các đỉnh mềm, có thể dùng làm lớp phủ cho món tráng miệng hoặc làm nhân bánh ngọt. Thuật ngữ "cream" tự giải thích và mô tả chất lỏng đặc, sánh tách khỏi sữa trong quá trình khuấy hoặc tách. Nguồn gốc của thuật ngữ "whipping cream" có phần không rõ ràng, vì nó xuất hiện trong các ghi chép bằng văn bản từ giữa những năm 1800, rất lâu sau khi khái niệm kem tươi đã được sử dụng rộng rãi. Một số nguồn cho rằng thuật ngữ "whipping cream" được đặt ra ở Hoa Kỳ trong thời gian này, có lẽ là để ghi nhận tầm quan trọng của lớp phủ và nhân kem tươi trong ẩm thực Mỹ. Những người khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ châu Âu, nơi kem tươi được sử dụng như một thành phần xa xỉ trong các món tráng miệng cao cấp. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà sử học ẩm thực. Bất kể nguồn gốc của nó, không thể phủ nhận rằng kem tươi là một nguyên liệu thơm ngon và đa dụng, tiếp tục là sự lựa chọn phổ biến của những người làm món tráng miệng trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I added a splash of whipping cream to my morning coffee for a rich and creamy indulgence.

    Tôi thêm một ít kem tươi vào tách cà phê buổi sáng để có một thức uống thơm ngon và béo ngậy.

  • The baker swirled whipping cream into the fluffy batter of the carrot cake, adding a light and airy texture.

    Người thợ làm bánh khuấy kem tươi vào hỗn hợp bột mịn của bánh cà rốt, tạo nên kết cấu nhẹ và xốp.

  • Whipping cream transformed the simple fruit salad into a decadent dessert when I poured it over the berries and let them soak up the decadent cream.

    Kem tươi biến món salad trái cây đơn giản thành món tráng miệng hấp dẫn khi tôi đổ nó lên quả mọng và để chúng ngấm kem tươi hấp dẫn.

  • The homemade berry pie was elevated by a dollop of whipping cream on top; it was the perfect finishing touch.

    Chiếc bánh dâu tây tự làm được nâng tầm bằng cách rưới một lớp kem tươi lên trên; đây chính là điểm nhấn hoàn hảo.

  • The barista carefully spooned whipping cream onto the hot cocoa, watching as it melted softly into the chocolate.

    Người pha chế cẩn thận múc kem tươi vào ca cao nóng, quan sát nó tan chảy nhẹ nhàng vào sô cô la.

  • Whipping cream was the final ingredient in the chef's signature crème brûlée recipe, adding a luscious and silky texture to the velvety custard.

    Kem tươi là thành phần cuối cùng trong công thức làm bánh crème brûlée đặc trưng của đầu bếp, giúp tăng thêm kết cấu mềm mịn cho món kem trứng mịn như nhung.

  • In just a few seconds, the mixer transformed the heavy cream into fluffy, billowing whipping cream, perfect for topping pies and cakes.

    Chỉ trong vài giây, máy trộn đã biến kem đặc thành kem tươi xốp mịn, hoàn hảo để phủ lên bánh nướng và bánh ngọt.

  • The fruit tart was taken to new heights when I whipped cream and folded in a little vanilla, then piped it onto the edges of the tart.

    Chiếc bánh tart trái cây được nâng lên một tầm cao mới khi tôi đánh kem và cho thêm một ít vani, sau đó bơm vào mép bánh.

  • Whipping cream made a cozy cuppa cappuccino a dream come true by frothing up into thick, velvety crest that looked like a work of art.

    Kem tươi biến tách cappuccino ấm cúng thành một giấc mơ trở thành hiện thực bằng cách tạo bọt thành lớp kem dày, mịn như nhung trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.

  • Whipping cream was the perfect addition to the pumpkin puree inside the freshly baked pies, adding a smooth and creamy flavor to the spicy dessert.

    Kem tươi là sự bổ sung hoàn hảo cho phần bí ngô nghiền bên trong những chiếc bánh nướng mới ra lò, mang đến hương vị mịn màng và béo ngậy cho món tráng miệng cay nồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches