Định nghĩa của từ plight

plightnoun

hoàn cảnh

/plaɪt//plaɪt/

Từ "plight" có nguồn gốc từ "plīth" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "distress" hoặc "đau khổ". Từ này đã đi vào tiếng Anh cổ dưới dạng "plēht" và dần dần phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, từ "plight" được dùng để chỉ một thỏa thuận pháp lý hoặc lời thề, vì hai từ tiếng Anh cổ "plītan" (kháng cáo) và "lǵṭan" (trở nên có trách nhiệm) có chung một gốc tiếng Bắc Âu cổ. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, nghĩa của "plight" đã chuyển trở lại nghĩa ban đầu và ám chỉ tình trạng khó khăn, nguy hiểm hoặc đau khổ. Ngày nay, từ "plight" thường được dùng để mô tả một tình huống, điều kiện hoặc tình thế khó khăn, nguy hiểm hoặc không may. Nó thường được dùng trong bối cảnh báo chí và văn học để truyền tải sự cấp bách hoặc lòng trắc ẩn, và trong ngôn ngữ hàng ngày để bày tỏ sự thông cảm hoặc đoàn kết với một người đang phải đối mặt với tình huống khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)

exampleto plight oneself to someone: hứa hôn với ai

exampleplighted lovers: những người hứa hôn với nhau

meaning(văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)

type ngoại động từ

meaningvăn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền

exampleto plight oneself to someone: hứa hôn với ai

exampleplighted lovers: những người hứa hôn với nhau

namespace
Ví dụ:
  • The refugees found themselves in a precarious plight, with no food, water, or shelter.

    Những người tị nạn thấy mình trong tình cảnh bấp bênh, không có thức ăn, nước uống hoặc nơi trú ẩn.

  • After losing her job and facing mounting medical bills, Susan was struggling with a dire plight.

    Sau khi mất việc và phải đối mặt với hóa đơn viện phí ngày càng tăng, Susan đã phải vật lộn với hoàn cảnh khốn khổ.

  • The small business owner pleaded for help as he faced bankruptcy and the prospect of losing his home.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ đã cầu xin sự giúp đỡ khi ông phải đối mặt với nguy cơ phá sản và mất nhà.

  • In the midst of a raging fire, the family was forced to contend with a terrifying plight.

    Giữa đám cháy dữ dội, gia đình buộc phải đối mặt với một hoàn cảnh kinh hoàng.

  • The transportation strikes caused a nightmare plight for commuters, leaving them stranded and late for work.

    Cuộc đình công của ngành giao thông đã gây ra cơn ác mộng cho người đi làm, khiến họ bị mắc kẹt và đi làm muộn.

  • The survivor recounted tales of the harrowing plight they had endured during the earthquake.

    Những người sống sót đã kể lại câu chuyện về hoàn cảnh khốn khổ mà họ phải chịu đựng trong trận động đất.

  • The prisoner described the hopeless plight of the overcrowded jail, where they were forced to sleep on a concrete floor with no blankets.

    Người tù mô tả hoàn cảnh khốn khổ của nhà tù quá tải, nơi họ bị buộc phải ngủ trên sàn bê tông mà không có chăn.

  • After years of neglect and mismanagement, the community was facing a desperate plight.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê và quản lý yếu kém, cộng đồng đang phải đối mặt với tình trạng tuyệt vọng.

  • The homeless man begged for spare change as he struggled with a wretched plight on the streets.

    Người đàn ông vô gia cư ăn xin tiền lẻ khi anh vật lộn với hoàn cảnh khốn khổ trên đường phố.

  • The farmers were battling against the harsh weather conditions that threatened to drive them into an intolerable plight.

    Những người nông dân đang phải vật lộn với điều kiện thời tiết khắc nghiệt đe dọa đẩy họ vào hoàn cảnh khốn khổ không thể chịu đựng được.

Từ, cụm từ liên quan