Định nghĩa của từ definable

definableadjective

có thể định nghĩa được

/dɪˈfaɪnəbl//dɪˈfaɪnəbl/

Từ "definable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là "đặt ra giới hạn" hoặc "xác định", và hậu tố "-able", tạo thành một tính từ chỉ khả năng là hoặc trở thành một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "definable" xuất hiện vào những năm 1530 như một danh từ, dùng để chỉ một người hoặc một vật có thể được xác định hoặc giới hạn. Theo thời gian, từ này chuyển sang dạng tính từ hiện tại, được sử dụng để mô tả một cái gì đó có thể được xác định hoặc mô tả một cách rõ ràng và chính xác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể định nghĩa

meaningcó thể định rõ

typeDefault

meaningđịnh nghĩa được khả định

namespace

with a meaning that can be defined

với một ý nghĩa có thể được định nghĩa

Ví dụ:
  • Neither of those terms is easily definable.

    Không có thuật ngữ nào trong số đó có thể dễ dàng định nghĩa được.

  • The concept of love is definable, as it can be described using various words and phrases such as affection, attraction, and devotion.

    Khái niệm tình yêu có thể định nghĩa được vì nó có thể được mô tả bằng nhiều từ ngữ và cụm từ khác nhau như tình cảm, sự hấp dẫn và sự tận tụy.

  • The properties of a circle, such as its center, radius, and circumference, are definable and can be measured using mathematical formulas.

    Các đặc tính của hình tròn, chẳng hạn như tâm, bán kính và chu vi, có thể xác định được và đo được bằng các công thức toán học.

  • The taste and aroma of different foods can be definable, as they can be described using sensory adjectives like sweet, sour, spicy, and pungent.

    Hương vị và mùi thơm của nhiều loại thực phẩm khác nhau có thể được định nghĩa bằng cách mô tả chúng bằng các tính từ cảm quan như ngọt, chua, cay và nồng.

  • The nature of truth and reality is definable, although the concept may be subjective and open to interpretation.

    Bản chất của chân lý và thực tế có thể được định nghĩa, mặc dù khái niệm này có thể chủ quan và có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.

possible to describe or show accurately

có thể mô tả hoặc hiển thị chính xác

Ví dụ:
  • There is no clearly definable ‘black community’ in the town.

    Không có một ‘cộng đồng người da đen’ nào được định nghĩa rõ ràng trong thị trấn.