Định nghĩa của từ depth charge

depth chargenoun

bom chìm

/ˈdepθ tʃɑːdʒ//ˈdepθ tʃɑːrdʒ/

Thuật ngữ "depth charge" dùng để chỉ một thiết bị nổ dưới nước được sử dụng để ngăn chặn hoặc tiêu diệt tàu ngầm trong chiến tranh hải quân. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ Thế chiến II, khi Hải quân Hoàng gia phát triển một kỹ thuật mới gọi là "hydrophane" để chống lại tàu ngầm. Kỹ thuật hydrophane bao gồm việc ném một thùng chứa đầy thuốc nổ xuống nước ở độ sâu được xác định trước. Thuốc nổ được hẹn giờ để phát nổ tại một thời điểm cụ thể để tạo ra sóng xung kích và bong bóng thu hút tàu ngầm lên mặt nước. Tuy nhiên, phương pháp này có những hạn chế, vì nó chỉ có thể hiệu quả đối với tàu ngầm tình cờ đi qua khu vực xảy ra vụ nổ. Do đó, lực lượng Anh đã nghĩ ra một thiết bị mới gọi là "depth charge" vào năm 1940. Các quả bom chìm có thể được gắn vào máy bay hoặc tàu và được thiết lập để phát nổ ở nhiều độ sâu khác nhau. Các quả bom có ​​ngòi nổ tiếp xúc, sẽ kích hoạt khi va chạm với một vật thể, khiến nó trở thành một phương tiện hiệu quả và hữu hiệu để chống lại các cuộc tấn công của tàu ngầm. Thuật ngữ "depth charge" xuất phát từ chức năng của thiết bị là phát nổ ở độ sâu cụ thể, khiến tàu ngầm khó có thể lặn xuống an toàn. Việc sử dụng bom chìm vẫn tiếp tục ngay cả sau Thế chiến II và ngày nay, nó vẫn là một phần không thể thiếu trong chiến thuật tác chiến chống tàu ngầm của lực lượng hải quân hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, depth charges were frequently used by naval forces to deter submarine attacks. The sonar operators would locate the submarine and drop multiple depth charges into the water, hoping to cause enough damage to force the enemy vessel to the surface.

    Trong Thế chiến II, lực lượng hải quân thường sử dụng bom chìm để ngăn chặn các cuộc tấn công của tàu ngầm. Người vận hành sonar sẽ định vị tàu ngầm và thả nhiều bom chìm xuống nước, hy vọng gây ra đủ thiệt hại để buộc tàu địch phải nổi lên mặt nước.

  • The submarine's crew held their breath as the first depth charge exploded with a deafening boom, creating a thousand-foot-wide crater in the water.

    Thủy thủ đoàn trên tàu ngầm nín thở khi quả mìn sâu đầu tiên phát nổ với tiếng nổ lớn, tạo ra một hố sâu rộng hàng nghìn feet dưới nước.

  • The submarine's captain ordered the countermeasures officer to release a series of depth charges in an attempt to deter the pursuing British destroyer.

    Thuyền trưởng tàu ngầm đã ra lệnh cho sĩ quan đối phó thả một loạt bom chìm nhằm ngăn chặn tàu khu trục Anh đang truy đuổi.

  • The Navy's new sonar technology made it possible to drop depth charges with greater accuracy and precision, which improved the success rate of anti-submarine operations.

    Công nghệ sonar mới của Hải quân giúp thả bom chìm với độ chính xác cao hơn, giúp cải thiện tỷ lệ thành công của các hoạt động chống tàu ngầm.

  • The fisherman cast his line into the depths of the ocean, hoping to hook a large, elusive fish hiding in the depth charge.

    Người đánh cá thả dây câu xuống đáy đại dương, hy vọng sẽ câu được một con cá lớn, khó bắt ẩn náu trong quả mìn sâu.

  • The diver descended into the depths of the ocean, using a depth charge to provide light and power for his underwater research.

    Người thợ lặn đã lặn xuống độ sâu của đại dương, sử dụng bom chìm để cung cấp ánh sáng và năng lượng cho nghiên cứu dưới nước của mình.

  • The depth charge launcher on the destroyer was an essential component in the ship's anti-submarine warfare capabilities, allowing the crew to precisely target and eliminate underwater threats.

    Hệ thống phóng mìn sâu trên tàu khu trục là một thành phần thiết yếu trong khả năng tác chiến chống tàu ngầm của tàu, cho phép thủy thủ đoàn xác định chính xác mục tiêu và loại bỏ các mối đe dọa dưới nước.

  • The Navy began using homing depth charges in the 1960s, allowing for more accurate targeting and higher success rates.

    Hải quân bắt đầu sử dụng bom chìm dẫn đường vào những năm 1960, cho phép nhắm mục tiêu chính xác hơn và tỷ lệ thành công cao hơn.

  • Although depth charges were effective weapons against submarines during World War II, their use was eventually phased out as newer, more advanced technologies were developed.

    Mặc dù bom chìm là vũ khí hiệu quả chống lại tàu ngầm trong Thế chiến II, nhưng việc sử dụng chúng cuối cùng đã bị loại bỏ khi các công nghệ mới và tiên tiến hơn ra đời.

  • The depth charges stored on the submarine's deck were a constant reminder of the dangers of being hunted in the ocean depths, giving the crew a sense of urgency and purpose in their mission.

    Các loại bom chìm được cất giữ trên boong tàu ngầm là lời nhắc nhở liên tục về mối nguy hiểm khi bị săn đuổi dưới đáy đại dương, mang lại cho thủy thủ đoàn cảm giác cấp bách và mục đích trong nhiệm vụ của mình.