Định nghĩa của từ deprave

depraveverb

trầm cảm

/dɪˈpreɪv//dɪˈpreɪv/

Từ "deprave" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Động từ tiếng La-tinh "depravare" có nghĩa là "làm hỏng hoặc hạ thấp". Thuật ngữ tiếng La-tinh này được dùng để mô tả hành động làm hỏng hoặc làm suy đồi một cái gì đó, chẳng hạn như đạo đức hoặc tính cách của một người. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "despravier" xuất hiện, bắt nguồn từ tiếng La-tinh "depravare". Thuật ngữ tiếng Pháp này được dùng để mô tả một người bị suy đồi về mặt đạo đức hoặc tội lỗi. Từ tiếng Anh "deprave" xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Pháp cổ "despravier". Ban đầu, từ này có nghĩa là "to corrupt or deprave" đạo đức hoặc tính cách của một ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng làm hỏng hoặc hủy hoại một cái gì đó theo nghĩa chung. Ngày nay, từ "deprave" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, tâm lý học và bình luận xã hội, thường để mô tả ảnh hưởng xấu của một số hành vi hoặc môi trường nhất định.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

namespace
Ví dụ:
  • The harsh testimony from the victim's family depicted the accused as a thoroughly depraved individual.

    Lời khai cay nghiệt từ gia đình nạn nhân mô tả bị cáo là một kẻ vô cùng đồi trụy.

  • The addict's use of drugs had depraved him to the point where he was willing to steal from his own family.

    Việc sử dụng ma túy đã khiến người nghiện trở nên đồi trụy đến mức sẵn sàng ăn trộm tiền của chính gia đình mình.

  • Many people believe that pornography has the power to deprave and corrupt the minds of viewers, especially young children.

    Nhiều người tin rằng nội dung khiêu dâm có khả năng làm suy đồi và làm hỏng tâm trí của người xem, đặc biệt là trẻ nhỏ.

  • In a depraved state, the patient lashed out at the doctors and nurses, unable to distinguish between reality and fantasy.

    Trong trạng thái suy đồi, bệnh nhân đã tấn công các bác sĩ và y tá, không thể phân biệt được đâu là thực tế, đâu là tưởng tượng.

  • The serial killer's crimes had depraved him to a point of no return, causing him to lose all touch with humanity.

    Những tội ác của kẻ giết người hàng loạt đã khiến hắn sa đọa đến mức không thể cứu vãn, khiến hắn mất hết nhân tính.

  • Some argue that violent videogames deprave children's behavior and encourage them to engage in aggressive acts.

    Một số người cho rằng trò chơi điện tử bạo lực làm suy đồi hành vi của trẻ em và khuyến khích chúng tham gia vào các hành vi hung hăng.

  • The group of travellers were stranded in the wilderness, with no food or water, leading them to deprave measures to survive.

    Nhóm du khách bị mắc kẹt giữa nơi hoang dã, không có thức ăn hay nước uống, buộc họ phải dùng đến những biện pháp đồi trụy để sinh tồn.

  • The corrupt politician's depraved activities had blinded him to the realities of his misdeeds, leading him to believe that he was above the law.

    Những hoạt động đồi trụy của chính trị gia tham nhũng đã khiến ông ta không nhận ra thực tế về những hành vi sai trái của mình, khiến ông ta tin rằng mình đứng trên luật pháp.

  • The educator's sexual misconduct had depraved him to the point where he felt entitled to prey on his students.

    Hành vi sai trái về tình dục của nhà giáo dục đã khiến ông ta đồi trụy đến mức ông ta cảm thấy mình có quyền lợi dụng học sinh của mình.

  • The courtroom was stunned as the defendant's previous criminal record was read aloud, painting a picture of a man who had committed an endless stream of depraved acts.

    Cả phòng xử án đều sửng sốt khi hồ sơ tiền án của bị cáo được đọc lên, phác họa chân dung một người đàn ông đã phạm phải vô số hành vi đồi trụy.