Định nghĩa của từ deplore

deploreverb

than thở

/dɪˈplɔː(r)//dɪˈplɔːr/

Từ "deplore" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp thế kỷ 14 "deplorer," có nghĩa là "than thở" hoặc "than khóc". Cụm từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "de-" (có nghĩa là "away" hoặc "from") và "plorer" (có nghĩa là "than khóc" hoặc "than khóc"). Từ "deplore" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "than khóc" hoặc "than khóc" một cái gì đó, chẳng hạn như mất mát hoặc sai lầm. Theo thời gian, ý nghĩa của "deplore" được mở rộng để bao gồm ý tưởng phản đối hoặc lên án mạnh mẽ một cái gì đó, thường với ý nghĩa phẫn nộ về mặt đạo đức. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự không tán thành sâu sắc hoặc hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện. Ví dụ, "I deplore the harm caused by the environmental disaster."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về

exampleto deplore one's mistakes: lấy làm ân hận về lỗi của mình

meaningthương, thương hại, xót xa

exampleto deplore one's fate: xót xa phận mình

namespace
Ví dụ:
  • The president deplored the violence that erupted during the protests and called for peace and unity.

    Tổng thống lên án tình trạng bạo lực bùng phát trong các cuộc biểu tình và kêu gọi hòa bình và đoàn kết.

  • The human rights organization deplored the brazen disregard for the law and called for immediate action.

    Tổ chức nhân quyền lên án hành vi coi thường pháp luật trắng trợn này và kêu gọi hành động ngay lập tức.

  • The candidate deplored the negative campaigning and called for a more civilized and issue-based debate.

    Ứng cử viên lên án chiến dịch vận động tiêu cực và kêu gọi một cuộc tranh luận văn minh hơn và tập trung vào vấn đề hơn.

  • The CEO deplored the loss of revenue due to the recent economic downturn and vowed to cut costs and improve efficiency.

    Tổng giám đốc điều hành than phiền về việc mất doanh thu do suy thoái kinh tế gần đây và cam kết cắt giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.

  • The judge deplored the lack of evidence presented by the defense and found the defendant guilty.

    Thẩm phán phàn nàn về việc bên bào chữa thiếu bằng chứng và tuyên bị cáo có tội.

  • The teacher deplored the high absenteeism rates among her students and called for more parental involvement.

    Giáo viên than phiền về tỷ lệ vắng mặt cao của học sinh và kêu gọi sự tham gia nhiều hơn của phụ huynh.

  • The environmentalist deplored the destruction of the rainforest and urged action to preserve natural resources.

    Nhà bảo vệ môi trường lên án việc phá hủy rừng mưa nhiệt đới và kêu gọi hành động để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

  • The journalist deplored the spread of fake news and called for increased fact-checking to combat misinformation.

    Nhà báo lên án sự lan truyền của tin giả và kêu gọi tăng cường kiểm tra thông tin để chống lại thông tin sai lệch.

  • The athlete deplored the cutbacks to sports programs in schools and called for greater funding and support.

    Vận động viên này lên án việc cắt giảm các chương trình thể thao ở trường học và kêu gọi tăng cường tài trợ và hỗ trợ.

  • The artist deplored the lack of recognition for contemporary art and called for more attention to be given to emerging talent.

    Nghệ sĩ than phiền về việc nghệ thuật đương đại chưa được công nhận và kêu gọi chú ý nhiều hơn đến những tài năng mới nổi.