Định nghĩa của từ detest

detestverb

GTESTEST

/dɪˈtest//dɪˈtest/

Từ "detest" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "detestari," có nghĩa là "ghét triệt để" hoặc "ghê tởm". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "completely" hoặc "thoroughly") và "testari" (có nghĩa là "làm chứng" hoặc "làm chứng"), ngụ ý sự ghê tởm hoặc lên án mạnh mẽ. Động từ tiếng Latin "detestari" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "detesten," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "detest," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cảm giác ghê tởm, ghê tởm hoặc không thích dữ dội hơn. Ngày nay, "detest" được dùng để diễn tả sự căm ghét hoặc khinh miệt sâu sắc đối với một điều gì đó, thường theo cách nhấn mạnh hoặc dữ dội hơn các từ khác như "hate" hoặc "ghê tởm". Cho dù đó là một người, một vật hay một ý tưởng, "detest" đều truyền tải cảm giác không thích hoặc ác cảm mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • Jane detested the thought of eating raw oysters.

    Jane ghét phải ăn hàu sống.

  • Tom detested working overtime every day.

    Tom ghét phải làm thêm giờ mỗi ngày.

  • The protagonist detested the sound of rain falling on a tin roof.

    Nhân vật chính ghét tiếng mưa rơi trên mái tôn.

  • Emily detested the way her coworker, Mark, always monopolized every discussion.

    Emily ghét cách đồng nghiệp của cô, Mark, luôn chiếm hết thời gian trong mọi cuộc thảo luận.

  • The heroine detested the feeling of sand between her toes.

    Nhân vật nữ chính ghét cảm giác có cát giữa các ngón chân.

  • Jake detested his boss's constant micromanaging.

    Jake ghét cách quản lý quá mức của ông chủ mình.

  • Emily detested the scent of cigarette smoke.

    Emily ghét mùi khói thuốc lá.

  • Sarah detested the sight of rats scurrying by.

    Sarah ghét cảnh tượng lũ chuột chạy qua chạy lại.

  • Mark detested the taste of broccoli.

    Mark ghét mùi vị của bông cải xanh.

  • Lucy detested the way her ex-boyfriend seemed to pop up in her life at every turn.

    Lucy ghét cách mà bạn trai cũ của cô cứ xuất hiện trong cuộc sống của cô ở mọi lúc mọi nơi.