Định nghĩa của từ demotivate

demotivateverb

làm mất động lực

/ˌdiːˈməʊtɪveɪt//ˌdiːˈməʊtɪveɪt/

Từ "demotivate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Lần đầu tiên nó được tạo ra bằng cách kết hợp tiền tố "de-" có nghĩa là "lấy đi" với từ "motivate", bắt nguồn từ tiếng Latin "movere" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "lái xe". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng loại bỏ hoặc tước đi động lực hoặc động lực thúc đẩy ai đó đạt được mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể. Vào đầu thế kỷ 20, "demotivate" bắt đầu được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học và quản lý. Nó đề cập đến quá trình làm giảm hoặc loại bỏ động lực, sự nhiệt tình hoặc cảm hứng của một cá nhân hoặc nhóm. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm làm giảm sự tự tin, kìm hãm sự sáng tạo và cản trở hiệu suất. Ngày nay, "demotivate" là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, thường được dùng để mô tả một loạt các tình huống có thể ảnh hưởng đến động lực và năng suất của một cá nhân.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtước bỏ động cơ thúc đẩy

namespace
Ví dụ:
  • The constant criticism from my boss demotivated me to work on the project any further.

    Những lời chỉ trích liên tục từ sếp khiến tôi mất động lực để tiếp tục làm dự án.

  • Watching my colleagues get promoted while I remain in the same position has been demotivating for me.

    Việc chứng kiến ​​đồng nghiệp được thăng chức trong khi tôi vẫn giữ nguyên vị trí khiến tôi nản lòng.

  • The lack of feedback from my manager left me feeling demotivated and unsure about my performance.

    Việc quản lý không phản hồi khiến tôi cảm thấy mất động lực và không chắc chắn về hiệu suất làm việc của mình.

  • My team's failure to meet the set goals has demotivated us to work harder and strive for better results.

    Việc nhóm của tôi không đạt được các mục tiêu đã đề ra đã làm chúng tôi mất động lực làm việc chăm chỉ hơn và phấn đấu đạt kết quả tốt hơn.

  • The long and tedious tasks assigned to me by my supervisor have demotivated me to take on any new responsibilities.

    Những nhiệm vụ dài dòng và tẻ nhạt mà cấp trên giao cho tôi đã làm tôi mất động lực để đảm nhận bất kỳ trách nhiệm mới nào.

  • The repeated missing deadlines by my team members has demotivated me to trust them with important tasks.

    Việc các thành viên trong nhóm liên tục trễ hạn đã khiến tôi mất động lực giao phó cho họ những nhiệm vụ quan trọng.

  • The lack of resources and support provided to me by the company has demotivated me to give my best in this job.

    Việc công ty thiếu nguồn lực và sự hỗ trợ đã làm tôi mất đi động lực để cống hiến hết mình cho công việc này.

  • The negative work culture in my organization has demotivated me to bring about any changes or improvements.

    Văn hóa làm việc tiêu cực trong tổ chức của tôi đã làm tôi mất động lực thực hiện bất kỳ thay đổi hoặc cải tiến nào.

  • The constant interruptions and distractions during my work hours have demotivated me to focus and be productive.

    Việc liên tục bị gián đoạn và sao nhãng trong giờ làm việc đã làm tôi mất động lực tập trung và làm việc hiệu quả.

  • The unrealistic expectations set by my manager have demotivated me to continue working under such conditions.

    Những kỳ vọng không thực tế của người quản lý đã làm tôi mất động lực để tiếp tục làm việc trong những điều kiện như vậy.