Định nghĩa của từ demography

demographynoun

nhân khẩu học

/dɪˈmɒɡrəfi//dɪˈmɑːɡrəfi/

Từ "demography" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "demos," nghĩa là "con người," và "graphé," nghĩa là "writing" hoặc "vẽ." Kết hợp hai gốc này, "demography" đề cập đến nghiên cứu khoa học về dân số loài người, bao gồm quy mô, cấu trúc, phân bố và những thay đổi theo thời gian. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như thống kê, xã hội học, kinh tế và nhân chủng học, đồng thời cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các hiện tượng nhân khẩu học như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, mô hình di cư và tăng trưởng dân số. Là một ngành học, nhân khẩu học nhằm mục đích mô tả, giải thích và dự đoán các xu hướng nhân khẩu học và ý nghĩa của chúng đối với xã hội, sức khỏe và kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhân khẩu học

typeDefault

meaning(thống kê) khoa điều tra dân số

namespace
Ví dụ:
  • The demography of the rural Area X has changed significantly over the past decade, with a decrease in the population of agriculture workers and an increase in retirees.

    Cơ cấu dân số của Khu vực nông thôn X đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua, với sự giảm sút về số lượng công nhân nông nghiệp và sự gia tăng về số lượng người về hưu.

  • The healthcare industry has taken a keen interest in the demography of the aging population, identifying the specific health needs and concerns of older adults.

    Ngành chăm sóc sức khỏe rất quan tâm đến đặc điểm nhân khẩu học của dân số già, xác định nhu cầu và mối quan tâm cụ thể về sức khỏe của người lớn tuổi.

  • Urban planners must consider the demography of the city when designing infrastructure, including the needs of families with young children, elderly residents, and working professionals.

    Các nhà quy hoạch đô thị phải xem xét đến nhân khẩu học của thành phố khi thiết kế cơ sở hạ tầng, bao gồm nhu cầu của các gia đình có trẻ nhỏ, cư dân lớn tuổi và người đi làm.

  • The demography of online shoppers has seen a surge in recent years, as more people opt for the convenience of purchasing goods from the comfort of their own homes.

    Số lượng người mua sắm trực tuyến đã tăng đột biến trong những năm gần đây, vì ngày càng có nhiều người lựa chọn sự tiện lợi khi mua hàng ngay tại nhà.

  • The demography of the workforce has also shifted with the rise of remote work, allowing for a more diverse population of workers, regardless of their location.

    Cơ cấu dân số của lực lượng lao động cũng đã thay đổi cùng với sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa, tạo ra lực lượng lao động đa dạng hơn, bất kể họ ở đâu.

  • The demography of college students has changed drastically due to the increasing cost of education, as more non-traditional students pursue degrees later in life.

    Cơ cấu dân số của sinh viên đại học đã thay đổi đáng kể do chi phí giáo dục ngày càng tăng, vì ngày càng có nhiều sinh viên không theo học đại học theo đuổi bằng cấp khi đã lớn tuổi.

  • The demography of homeowners versus renters varies significantly by region, with certain areas having a higher rental demand due to housing affordability issues.

    Cơ cấu dân số của chủ nhà so với người thuê nhà thay đổi đáng kể tùy theo khu vực, với một số khu vực có nhu cầu thuê nhà cao hơn do vấn đề khả năng chi trả nhà ở.

  • The demography of the tourism industry is heavily influenced by seasonality, as certain destinations attract more visitors during certain times of year.

    Nhân khẩu học của ngành du lịch chịu ảnh hưởng lớn bởi tính thời vụ, vì một số điểm đến thu hút nhiều du khách hơn vào những thời điểm nhất định trong năm.

  • The demography of social media users is becoming increasingly diverse, as more and more elderly individuals join the digital age.

    Cơ cấu dân số của người dùng mạng xã hội ngày càng đa dạng vì ngày càng nhiều người cao tuổi tham gia vào thời đại kỹ thuật số.

  • The demography of political affiliation has seen a divide between urban and rural areas, as urban areas typically lean more liberal, while rural areas are more conservative.

    Cơ cấu dân số theo khuynh hướng chính trị có sự phân chia giữa khu vực thành thị và nông thôn, vì khu vực thành thị thường có khuynh hướng tự do hơn, trong khi khu vực nông thôn lại có khuynh hướng bảo thủ hơn.