Định nghĩa của từ birth rate

birth ratenoun

tỷ lệ sinh

/ˈbɜːθ reɪt//ˈbɜːrθ reɪt/

Thuật ngữ "birth rate" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 để mô tả số ca sinh nở trên một nghìn người trong một quần thể nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Khái niệm tỷ lệ sinh trở nên quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp khi sự gia tăng đô thị hóa, hệ thống vệ sinh được cải thiện và những tiến bộ y tế dẫn đến tỷ lệ tử vong giảm. Đến lượt mình, điều này dẫn đến sự gia tăng dân số, thúc đẩy các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách phát triển các số liệu để hiểu rõ hơn về xu hướng này. Thuật ngữ "birth rate" cung cấp một cách chuẩn hóa và thuận tiện để so sánh các mô hình tăng trưởng dân số giữa các khu vực, quần thể và khoảng thời gian khác nhau. Nó cho phép các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách xác định xu hướng, đánh giá hiệu quả của các chương trình kế hoạch hóa gia đình và dự báo tăng trưởng dân số trong tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • The birth rate in our country has been steadily declining over the past decade.

    Tỷ lệ sinh ở nước ta đã liên tục giảm trong thập kỷ qua.

  • The high birth rate in developing countries contributes significantly to the population growth.

    Tỷ lệ sinh cao ở các nước đang phát triển góp phần đáng kể vào sự gia tăng dân số.

  • The government launched a campaign to decrease the birth rate due to the strain on resources and infrastructure.

    Chính phủ đã phát động một chiến dịch nhằm giảm tỷ lệ sinh do áp lực lên nguồn lực và cơ sở hạ tầng.

  • The birth rate in urban areas is generally lower than in rural areas due to access to contraception and education.

    Tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị thường thấp hơn ở khu vực nông thôn do được tiếp cận các biện pháp tránh thai và giáo dục.

  • The recent rise in the birth rate has put a strain on healthcare resources, as many hospitals and clinics are already full.

    Tỷ lệ sinh tăng gần đây đã gây sức ép lên nguồn lực chăm sóc sức khỏe vì nhiều bệnh viện và phòng khám đã quá tải.

  • The World Health Organization reports that the global birth rate is expected to continue decreasing due to factors such as ageing populations and changing social norms.

    Tổ chức Y tế Thế giới báo cáo rằng tỷ lệ sinh toàn cầu dự kiến ​​sẽ tiếp tục giảm do các yếu tố như dân số già hóa và chuẩn mực xã hội thay đổi.

  • The birth rate among teenage mothers is significantly higher than for older women, but efforts are being made to promote responsible sexual health and reduce unplanned pregnancies.

    Tỷ lệ sinh ở các bà mẹ tuổi teen cao hơn đáng kể so với phụ nữ lớn tuổi, nhưng đang có nhiều nỗ lực được thực hiện để thúc đẩy sức khỏe tình dục có trách nhiệm và giảm tình trạng mang thai ngoài ý muốn.

  • Some researchers suggest that environmental factors, such as exposure to pollution and chemicals, are contributing to a decrease in the birth rate.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng các yếu tố môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với ô nhiễm và hóa chất, đang góp phần làm giảm tỷ lệ sinh.

  • The birth rate varies greatly between different ethnic and religious communities, with some experiencing much higher rates of fertility than others.

    Tỷ lệ sinh có sự khác biệt rất lớn giữa các cộng đồng dân tộc và tôn giáo, một số nơi có tỷ lệ sinh cao hơn nhiều so với những nơi khác.

  • The birth rate for couples who undergo fertility treatments, such as in vitro fertilization, is higher than for couples who conceive naturally, although it comes at a significant cost both financially and emotionally.

    Tỷ lệ sinh của các cặp đôi trải qua phương pháp điều trị hiếm muộn, chẳng hạn như thụ tinh trong ống nghiệm, cao hơn so với các cặp đôi thụ thai tự nhiên, mặc dù phải trả giá đáng kể về mặt tài chính lẫn tình cảm.

Từ, cụm từ liên quan